Giáng sinh là ngày lễ được yêu thích trên khắp thế giới. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ mang đến bộ từ vựng giáng sinh tiếng Anh để giúp bạn nâng cao kiến thức về ngày lễ tuyệt vời này, bao gồm cả những cụm từ, idioms về giáng sinh và những câu chúc giáng sinh ý nghĩa.
Nội dung bài viết
Tổng hợp những từ vựng Giáng Sinh trong tiếng Anh
Khi nhắc đến giáng sinh, người ta sẽ nghĩ ngay đến ông già Noel, cây thông giáng sinh hay những chiếc kẹo hình gậy. Vậy làm sao để diễn tả những từ này bằng tiếng Anh? Dưới đây là 50+ từ vựng giáng sinh mà bạn cần biết:

Từ vựng tiếng Anh về lễ Giáng Sinh
Dưới đây là những từ vựng Giáng Sinh tiếng Anh phổ biến nhất:
Từ vựng về lễ Giáng sinh | Ý nghĩa | Ví dụ |
Santa Claus | Ông già Noel | Santa Claus has a long white beard and wears a red suit. |
Christmas | Lễ giáng sinh | Christmas is an important holiday celebrated on December 25th every year. |
Snowman | Người tuyết | Children love to build snowmen in the winter. |
Reindeer | Con tuần lộc | The reindeer pulled Santa’s sleigh through the night sky. |
Santa sack | Túi quà của ông già Noel | The Santa sack was overflowing with presents. |
Christmas Eve | Đêm giáng sinh | Families will come together on Christmas Eve. |
Church | Nhà thờ | The church bell rang loudly, signaling the start of the Christmas service. |
A White Christmas | Giáng sinh trắng (tuyết rơi vào ngày giáng sinh) | A gentle snowfall to create a romantic A White Christmas atmosphere. |
Christmas Tree | Cây thông Noel | The Christmas tree is decorated with twinkling lights and colorful ornaments. |
Sleigh | Xe kéo của ông già Noel | The reindeer pulled Santa’s sleigh through the snowy forest. |
A carol | Bài thánh ca giáng sinh | A carol is an essential part of Christmas. |
Fireplace | Lò sưởi | Beside the warm fireplace, families open their Christmas presents together. |
Feast | Bữa tiệc | A feast of lights and laughter filled the room on Christmas Eve. |
Từ vựng Giáng Sinh về các món thức ăn truyền thống
Các món ăn truyền thống trong lễ Giáng Sinh vô cùng sinh động, phong phú. Cùng Trang Tuyển Sinh điểm qua một số từ vựng Giáng Sinh về các món ăn dưới đây:
Từ vựng về món ăn truyền thống | Ý nghĩa | Ví dụ |
Turkey | Gà Tây | Turkey is a staple for Christmas dinner in many households. |
Gingerbread man | Bánh quy gừng hình người | A gingerbread man is a cookie made from gingerbread, shaped like a human figure. |
Cookie | Bánh quy | There’s nothing better than enjoying a delicious cookie and a warm glass of milk on a cozy Christmas day. |
Yule Log Cake | Bánh hình khúc gỗ | The Yule Log Cake looks like a real log with chocolate bark and creamy frosting. |
Candy cane | Kẹo hình cây gậy móc | A candy cane is a hard candy, shaped like a cane and has red and white stripes. |
Apple Cider | Rượu táo | Sipping on a mug of hot apple cider by the fireplace is my favorite way to celebrate Christmas. |
A pudding | Đồ tráng miệng từ trái cây khô ngâm trong rượu | We topped the Christmas pudding with a dollop of cream and a sprig of holly. |
Eggnog | Đồ uống truyền thống trong giáng sinh | Eggnog is an essential drink at Christmas parties. |
Hot chocolate | Socola nóng | After a long day of decorating the Christmas tree, I treated myself to a mug of rich, creamy hot chocolate. |
Mulled Wine |
Vang nóng | The taste of mulled wine makes Christmas even more delightful |

Từ vựng Giáng Sinh về đồ vật trang trí
Nếu bạn đang thắc mắc về từ vựng Giáng Sinh về đồ vật thì bảng liệt kê dưới dây là sự tổng hợp đầy đủ nhất dành cho bạn.
Từ vựng về đồ vật trang trí | Ý nghĩa | Ví dụ |
Christmas wreath | Vòng hoa giáng sinh | The Christmas wreath on our front door is made of fresh pine needles and red berries. |
Ornament | Vật trang trí được treo trên cây thông Noel | The Christmas tree sparkled with colorful ornaments. |
Christmas card | Thiệp giáng sinh | I love receiving Christmas cards from my friends and family. |
Bell | Chuông | The jingling of Christmas bells is so cheerful. |
Snowflake | Bông tuyết | As the snowflakes gently fell, the town turned into a winter wonderland. |
Mistletoe | Cây tầm gửi | In Norse mythology, mistletoe is a symbol of love and peace. |
Fairy lights | Đèn nháy | The twinkling fairy lights cast a magical glow on the Christmas tree. |
Christmas stocking | Tất giáng sinh | Santa Claus will fill the Christmas stockings with presents. |
Spruce | Cây tùng | Spruce originates from Finland and Sweden. |
Candle | Nến | The soft glow of the candles imparts a sense of warmth and comfort to the surroundings. |
Ribbon | Dây ruy băng | The presents were carefully wrapped in shiny paper and tied tightly with sparkling ribbons. |
Bauble | Đồ trang trí hình quả cầu | The children loved to hang the shiny baubles on the tree. |
20+ cụm từ (Collocation) tiếng Anh ý nghĩa chủ đề Giáng Sinh
Trong chủ đề giáng sinh có khá nhiều cụm từ tiếng Anh thú vị, hãy cùng khám phá 20+ cụm từ (collocation) tiếng Anh về giáng sinh dưới đây để làm phong phú hơn nguồn từ vựng Giáng Sinh của bạn nhé:
1. Trim the tree: Trang trí cây thông.
Ví dụ: After we trim the tree, we can bake some cookies and drink hot cocoa.
- A great Christmas: Một giáng sinh an lành.
Ví dụ: Have a great Christmas filled with joy and laughter.
- To raise a glass or two: Nâng ly chúc mừng.
Ví dụ: On Christmas Eve, we gathered around the fireplace and raised a glass or two to celebrate the holiday season.
- Season of love and happiness: Mùa của tình yêu và hạnh phúc.
Ví dụ: In this season of love and happiness, I found my soulmate.
- Christmas comes but once a year: Giáng sinh đến mỗi năm một lần.
Ví dụ: I always look forward to Christmas because Christmas comes but once a year.
- Take the wishes of happiness: Dành lời chúc hạnh phúc.
Ví dụ: I was grateful to take the wishes of happiness from so many people on Christmas Eve.
7. Find a shoulder to share: Tìm được bờ vai để sẻ chia.
Ví dụ: Underneath the twinkling lights and the Christmas tree, find a shoulder to share your dreams and hopes.
- Eat, drink and be merry: Tận hưởng món ăn/ đồ uống ngon.
Ví dụ: Let’s gather around the table, eat, drink, and be merry this Christmas!
- Months of separation: Những ngày tháng xa cách.
Ví dụ: Months of separation ended with a joyous Christmas reunion.
- Sing Christmas carols: Hát thánh ca giáng sinh.
Ví dụ: Children gathered around the Christmas tree, singing Christmas carols with joy.

11. Winter wonderland: Thế giới mùa đông kỳ diệu.
Ví dụ: She dreamed of a white Christmas and a winter wonderland.
- Have a Christmas party: Tổ chức tiệc giáng sinh.
Ví dụ: I’m so excited to have a Christmas party with all my friends.
- Build a snowman: Nặn người tuyết.
Ví dụ: The children are so excited to build a snowman with their parents.
- Do the cooking: Nấu nướng.
Ví dụ: Mom is doing the cooking for Christmas dinner.
- Have a good time: Thời gian vui vẻ.
Ví dụ: Let’s decorate the Christmas tree and have a good time!
- Spend some time: Dành một chút, một khoảng thời gian.
Ví dụ: I love to spend some time reading Christmas stories by the fireplace.
- Contain excitement: Kìm nén sự phấn khích.
Ví dụ: It was hard to contain my excitement when I saw the presents under the Christmas tree.
- Crowded street: Đường phố đông đúc.
Ví dụ: The Christmas lights illuminated the crowded street, creating a magical atmosphere.
- Cherry-pick: Lựa chọn kỹ càng.
Ví dụ: She cherry-picked the most delicious cookies from the Christmas cookie jar.
- Family gathering: Họp mặt gia đình.
Ví dụ: We always have a big family gathering at Grandma’s house on Christmas Day.
- Connection with: Kết nối với.
Ví dụ: Sharing a warm cup of cocoa by the fireplace deepened our connection with family and friends.
- Have a rest: Nghỉ ngơi.
Ví dụ: Having finished decorating the house for Christmas, I decided to have a rest and indulge in some of my favorite music.
- A round of applause: Một tràng pháo tay.
Ví dụ: When Santa Claus arrived, the crowd gave a round of applause.
Thành ngữ (Idioms) liên quan đến chủ đề Giáng Sinh
Bên cạnh những từ vựng Giáng Sinh, các cụm từ ý nghĩa về giáng sinh thì bạn cũng có thể sử dụng những thành ngữ (idioms) thú vị liên quan đến chủ đề giáng sinh như:

Lit up like a Christmas tree
Câu thành ngữ này có nghĩa là “Sáng như cây thông Noel”, ý tả nét mặt rạng rỡ, vui bừng sáng như cây thông Noel. Ngoài ra, nó cũng có nghĩa ám chỉ một người ăn mặc lòe loẹt, sặc sỡ như cây thông Noel.
Ví dụ: When she heard the good news, her face lit up like a Christmas tree.
The more the merrier
Câu thành ngữ “The more the merrier” có nghĩa là “Càng đông càng vui” dùng để chỉ một sự kiện/ hoạt động sẽ trở nên thú vị hơn nếu có càng nhiều người tham gia.
Ví dụ: Let’s have a big Christmas party! The more the merrier, right?
Meet me under the mistletoe
Câu thành ngữ này bắt nguồn từ truyền thống hôn nhau dưới nhành cây tầm gửi của nước Anh từ thế kỷ 16. “Meet me under the mistletoe” nghĩa là “hẹn gặp dưới nhành cây tầm gửi”
Ví dụ: I’ve been waiting all year for this moment. Meet me under the mistletoe, and let’s make some Christmas magic.
To beat the holiday blues
“Holiday blues” chỉ cảm giác chán nản, buồn bã, cô đơn. Câu thành ngữ “To beat the holiday blues” có nghĩa là vượt qua nỗi buồn ngày lễ.
Ví dụ: Watching classic Christmas movies is my favorite way to beat the holiday blues.
Christmas came early
Ý nghĩa của câu “Christmas came early” là chỉ tin vui đến một cách bất ngờ, như giáng sinh đến sớm.
Ví dụ: When I opened the box and saw the new laptop, I thought Christmas came early!
Like Turkeys voting for Xmas
Câu thành ngữ “Like Turkeys voting for Xmas” nghĩa là “Giống như gà tây bỏ phiếu cho giáng sinh”, chỉ tình huống mọi người chấp nhận kết quả mà không có lợi cho họ.
Ví dụ: The employees agreed to work overtime on Christmas Eve. It’s like turkeys voting for Christmas!

Stocking Stuffer
“Stocking stuffer” được sử dụng để chỉ món quà nhỏ thích hợp để để trong chiếc tất giáng sinh.
Ví dụ: I always look forward to seeing what stocking stuffers my kids will find on Christmas morning.
Be my guest
Nếu dịch theo nghĩa của từ thì “Be my guest” có nghĩa là khách của tôi, tuy nhiên thành ngữ này lại mang ý nghĩa là “Cứ tự nhiên”. “Be my guest” được dùng để cho phép ai đó làm hoặc sử dụng cái gì đó.
Ví dụ: The Christmas cookies are all on the counter. Be my guest and take as many as you like
Good things come in small packages
Những điều tốt lành thường có trong những gói quà nhỏ. Câu thành ngữ “Good things come in small packages” mang ý nghĩa là đôi khi những gì tốt đẹp và giá trị nhất lại rất nhỏ bé và đơn giản.
Ví dụ: It’s packed with flavor and love, just like good things come in small packages.
Tổng hợp lời chúc giáng sinh bằng tiếng Anh
Bên cạnh những từ vựng Giáng Sinh, lời chúc cũng được mọi người quan tâm tìm kiếm mỗi khi đến lễ Giáng Sinh. Bạn đang phân vân không biết nên gửi lời chúc giáng sinh bằng tiếng Anh như thế nào đến những người thân yêu? Hãy lưu ngay những mẫu câu chúc giáng sinh độc đáo và ý nghĩa dưới đây:
Lời chúc giáng sinh bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
Merry Christmas! May all your Christmas be merry, bright, and white. | Chúc mừng giáng sinh! Chúc bạn có một giáng sinh vui vẻ, rực rỡ và an lành. |
You are special, you are unique! May your Christmas be also as special and unique as you are! Merry Christmas! | Bạn thật đặc biệt. Bạn thật tuyệt vời! Chúc giáng sinh của bạn cũng đặc biệt và tuyệt vời như bạn vậy. Giáng sinh vui vẻ! |
Christmas time is here. I hope you have a wonderful New Year. May every day hold happy hours for you. | Giáng sinh đã đến rồi. Chúc mừng năm mới! Mong rằng năm mới sẽ mang đến cho bạn thật nhiều niềm vui và hạnh phúc. |
Wishing you and your family a Merry Christmas filled with joy, love, and laughter. May the New Year bring you peace and happiness. | Xin gửi đến bạn và gia đình lời chúc Giáng sinh an lành, ngập tràn niềm vui, tình yêu thương và tiếng cười. Chúc mừng năm mới bình an và hạnh phúc. |
Wishing you a Merry Christmas and a prosperous New Year. | Chúc bạn giáng sinh vui vẻ và năm mới thịnh vượng. |

Bạn có thể xem thêm những câu chúc giáng sinh bằng tiếng Anh cho bạn bè, người thân tại bài viết những lời chúc giáng sinh bằng tiếng anh ý nghĩa.
Giáng sinh là một mùa lễ tuyệt vời lưu giữ nhiều kỷ niệm đẹp đẽ. Hãy tận dụng những từ vựng giáng sinh trong bài viết để tạo nên lời chúc giáng sinh ý nghĩa cho người thân xung quanh bạn! Chúc bạn có một mùa giáng sinh an lành, ngập tràn niềm vui!