Chứng chỉ Aptis B2 là tấm bằng giá trị giúp người học có thể giành được học bổng hoặc trở thành chuyên viên cấp cao, giáo viên ngoại ngữ giỏi được học trò & phụ huynh tin cậy,… Trong bài viết này, Trang tuyển sinh sẽ giúp bạn hiểu rõ vì sao bằng Aptis B2 lại đạt được thành tựu như vậy.
Nội dung bài viết
Chứng chỉ Aptis B2 là gì? Aptis B2 khác gì so với Aptis B1?
Aptis là bài thi đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh trên máy tính ở cả 4 kỹ năng, được nghiên cứu và phát triển bởi Hội đồng Anh. Kết quả bài thi Aptis được quy đổi từ điểm số sang thang điểm từ A1 – C theo khung tham chiếu châu Âu CEFR.

Theo đó, chứng chỉ Aptis B2 là mức điểm đã được quy đổi theo thang CEFR. Xét về kỹ năng, người đạt trình độ này có thể giao tiếp ở mức độ trôi chảy và lưu loát như người bản địa. Do đó, đây cũng là tiêu chuẩn đầu vào của giáo viên tiếng anh, chuyên viên, giảng viên hoặc nghiên cứu sinh tại các trường đại học…
Về độ khó, chứng chỉ B2 được đánh giá là “tương đối khó” và so với B1 thì có sự khác biệt rõ ràng về kỹ năng như sau:
Tiêu chí | Aptis B1 | Aptis B2 |
Khả năng sử dụng ngôn ngữ |
Nắm được các cấu trúc câu cơ bản, biết cách dùng câu phức nhưng có thể mắc lỗi. Tương tự với khả năng sử dụng từ vựng, người đạt cấp B1 có thể sử dụng từ cơ bản nhưng diễn đạt còn gặp khó khăn. |
Sử dụng được cấu trúc câu cơ bản thành thạo cùng một số cấu trúc phức tạp hơn, ít mắc lỗi ngữ pháp. Tương tự với khả năng sử dụng từ vựng, người đạt cấp B2 có vốn từ phong phú hơn và có thể diễn dạt ý tưởng dễ dàng. |
Ứng dụng thực tế |
Trong giao tiếp hàng ngày, người đạt B1 có thể tham gia các cuộc hội thoại ngắn nhưng sẽ gặp khó khăn nếu cần trò chuyện, trao đổi. Trong công việc & học tập, người học có thể viết email ngắn, ghi chú nhanh, đọc tài liệu ngắn và ít cấu trúc, từ vựng phức tạp. |
So với B1, người đạt B2 giao tiếp dễ dàng hơn, có thể tham gia cuộc trò chuyện dài và tự tin bày tỏ quan điểm khi cần. Trong công việc, học tập, họ có thể viết báo cáo, thuyết trình. Tại đơn vị công tác, họ dễ dàng trao đổi với các đồng nghiệp, tham gia cuộc họp chuyên môn. |
Các kỹ năng cần thiết của chứng chỉ Aptis B2
Đối với mức điểm B2, thí sinh cần đạt được các tiêu chí tương ứng như sau:
Kỹ năng | Yêu cầu |
Nghe |
Hiểu và nắm bắt chính xác các thông tin chi tiết trong bài như con số, ngày tháng, địa điểm. Có thể phân biệt được ý kiến của người nói và ý kiến khách quan Nắm bắt được thái độ, cảm xúc của người nói qua ngữ điệu, giọng nói. Có thể hiểu được các thông tin chưa từng tiếp xúc trước đó, dễ dàng làm việc với các chủ đề mới. |
Nói |
Giao tiếp và trò chuyện tự nhiên với nhiều chủ đề khác nhau, bao gồm cả đời thường và chuyên môn. Biểu đạt ý kiến một cách rõ ràng, mạch lạc, và tự tin. Đưa được lập luận và diễn giải rõ ràng quan điểm của mình. Sử dụng các câu giao tiếp, các thành ngữ, tục ngữ một cách phù hợp |
Đọc |
Đọc và hiểu tốt được các văn bản chuyên ngành, các bài báo dài và tài liệu nghiên cứu. Có thể phân tích, so sánh, và đánh giá các thông tin trong văn bản. Tóm tắt được ý chính của một đoạn văn, một bài viết dài. Có thể suy luận, dự đoán dựa vào thông tin được cung cấp trong bài. |
Viết |
Viết các bài luận có lập luận chặt chẽ với nhiều luận điểm, sử dụng các từ nối, câu nối một cách linh hoạt, chính xác. Viết báo cáo về các vấn đề phức tạp, trình bày rõ ràng, mạch lạc. Viết thư xin việc, thư giới thiệu bản thân, thư mời… một cách chuyên nghiệp. Sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, từ vựng phong phú để làm cho bài viết trở nên sinh động và hấp dẫn. |
Từ vựng & Ngữ pháp |
Biết vận dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp đa dạng, đặc biệt là các cấu trúc phức tạp một cách chính xác. Vốn từ vựng phong phú, bao gồm cả những chủ đề quen thuộc và từ ngữ chuyên ngành, địa phương Biết cách sử dụng các từ đồng nghĩa, trái nghĩa để bài nói, bài viết hấp dẫn và logic hơn. |
Cần bao nhiêu điểm để đạt chứng chỉ Aptis B2?
Thang điểm bài thi Aptis được đánh giá dựa trên 4 kĩ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết) với tổng điểm là 200, mỗi kỹ năng là 50 điểm và tương ứng theo 6 bậc tham chiếu CEFR từ A1 – C. Tuy nhiên, số điểm quy đổi ra các bậc của mỗi kỹ năng là khác nhau, cụ thể:

Kỹ năng nghe – đọc (Listening & Reading)
Listening | Reading | |||
Số câu | Số điểm | Số câu | Số điểm | |
B1 | 12 – 16 | 24 – 32 | 13 – 18 | 26 – 36 |
B2 | 17 – 20 | 34 – 40 | 19 – 22 | 38 – 44 |
C | 21 – 25 | 42 – 50 | 23 – 25 | 46 – 50 |
Kỹ năng Speaking & Writing
Đối với 2 phần thi này, các bạn sẽ thi hoàn toàn với máy, tuy nhiên mỗi phần thi sẽ có 4 giám khảo chấm để đảm bảo tính khách quan nhất. Chính vì vậy nếu người thi muốn phúc khảo hay chấm lại bài thì hầu như sẽ không được chấp nhận.
Cách tính điểm Final của bài thi
Kết quả bài thi Aptis được thể hiện dưới 2 dạng: Dạng số và dạng cấp độ CEFR (khung tham chiếu 6 bậc châu Âu).

Kết quả dạng số
Tổng điểm tối đa cho bài thi là 200 tương ứng mỗi kỹ năng 50 điểm. Trừ trường hợp các bạn chọn làm bài chỉ có 1, 2 hoặc 3 kỹ năng thì điểm số được thể hiện như sau:
- Từ 0-50: Nếu thi 1 kỹ năng.
- Từ 0-100: Nếu thi 2 kỹ năng.
- Từ 0-150: Nếu thi 3 kỹ năng.
Kết quả theo band điểm CEFR
Từ số điểm thực đạt, bạn sẽ được quy đổi qua band điểm trên thang CEFR như bảng dưới đây:
Tổng điểm | Cấp độ | Trình độ |
Dưới 40 điểm | A1 | Beginner |
Từ 40 – 80 | A2 | Elementary |
Từ 80 – 120 điểm | B1 | Intermediate |
Từ 120 – 160 điểm | B2 | Upper Intermediate |
Từ 160 – 180 điểm | C1 | Advanced |
Trên 180 điểm | C2 | Proficient |
Điểm B2 tương ứng đối với các loại bài thi Aptis
Bài thi Aptis được phân chia thành 4 loại bài tương ứng với các trình độ và đối tượng như sau:

- Aptis General – Bài thi Aptis tổng quát dành cho mọi đối tượng, thang điểm được tính từ A1 đến C theo CEFR.
- Aptis Advanced – Bài thi đánh giá trình độ tiếng Anh từ B1 đến C2. Các phần thi có mức độ nâng cao cao hơn và được thiết kế để phân loại cụ thể nhóm thí sinh có trình độ C1 và C2.
- Aptis for Teacher – Bài thi được điều chỉnh phù hợp với môi trường giáo dục. Nội dung bài thi bám sát và gần gũi với các giáo viên và các tình huống, chủ đề trong hoạt động giảng dạy. Bài thi đánh giá trình độ từ A1 đến C.
- Aptis for Teens – Bài thi do Hội đồng Anh phát triển và thiết kế đặc biệt dành cho lứa tuổi 13 – 17. Nội dung thi chủ yếu phản ánh các hoạt động thường xảy ra trong cuộc sống hàng ngày của thanh thiếu niên, bao gồm cả hoạt động xã hội, bài tập về nhà và thể thao.
Theo đó, tuy mức điểm B2 được thể hiện như nhau trong các bài thi nhưng điểm số quy đổi lại khác nhau do nội dung đề thi được thiết kế theo mục tiêu đánh giá của loại bài thi đó. Đối tượng của bài thi cũng là yếu tố khiến mức điểm B2 trên thang đo được tính toán khác biệt.
Quy đổi chứng chỉ Aptis B2 với các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến khác
Hiện nay, việc quy đổi giữa các chứng chỉ đã được quy định và hướng dẫn tại các văn bản, thông tư của Bộ GD&ĐT. Theo đó, bằng B2 Aptis được đánh giá là tương đương với các chứng chỉ phổ biến như Toeic, Ielts, Toefl. Cụ thể mức điểm B2 Aptis sẽ được quy đổi như sau:
Aptis B2 ~ IELTS 5.5 ~ TOEIC 550 ~ TOEFL 61
Cần lưu ý, việc sử dụng chứng chỉ quy đổi còn tùy thuộc vào quy định riêng của từng doanh nghiệp, tổ chức. Bạn nên tham khảo kỹ quy định của đơn vị chủ quản để lựa chọn thi chứng chỉ phù hợp.
Chia sẻ kinh nghiệm ôn thi chứng chỉ Aptis B2 đạt kết quả cao
Để đạt điểm số cao trong kỳ thi Aptis, bạn cần xây dựng được lộ trình luyện thi phù hợp và biết cách tận dụng các nguồn tài liệu linh hoạt để ôn thi. Cụ thể:

Xác định điểm mạnh, điểm yếu và xây dựng lộ trình ôn tập cá nhân hóa
Bằng cách thi thử Aptis tại nhà hoặc trung tâm, người học không chỉ xác định được trình độ qua số điểm mà còn nắm được điểm mạnh, điểm yếu của mình. Căn cứ vào số điểm của mỗi kỹ năng, so sánh với bảng quy đổi, bạn dễ dàng nhận thấy đâu là kỹ năng mạnh, đâu là kỹ năng cần cải thiện.
Ngoài ra, nếu bạn có giáo viên hỗ trợ chữa bài thi thử, bạn hoàn toàn nắm được điểm yếu của mình là do nguyên nhân gì và có được cách khắc phục hiệu quả. Dựa vào đó, bạn bắt đầu xây lộ trình bằng cách phân bổ thời gian học cho từng kỹ năng. Hãy dành thời gian luyện tập nhiều hơn cho phần yếu và còn lại là củng cố, nâng cao phần mạnh.
Sử dụng tài liệu ôn thi chất lượng và các nguồn học trực tuyến
Rất nhiều tài liệu ôn thi Aptis được chia sẻ trên các nhóm học chung ở trường học và trên mạng xã hội. Các tài liệu này được trình bày dưới nhiều hình thức như bài viết, video, ebook,… rất thuận tiện cho người học hiện tại.
Như vậy, ngoài những cuốn sách truyền thống, người học có thể sử dụng linh hoạt các nguồn tài liệu để ôn thi. Điều quan trọng nhất là bạn cần lựa chọn tài liệu phù hợp với mục tiêu và trình độ của mình.
Thực hành với các bài thi mẫu và phân tích kết quả
Tương tự như việc làm bài thi mẫu, bạn có thể thực hành làm bài thi chứng chỉ tiếng Anh Aptis B2 ngay trên trang của Hội đồng Anh. Bạn sẽ có đến 4 bài luyện tập cho từng kỹ năng và đáp án sẽ được phân tích kết quả chi tiết.
Mặt khác, nếu bạn có thể tham gia một khóa học Aptis có giáo viên hướng dẫn thì việc chấm điểm và phân tích kết quả bài thi sẽ dễ dàng hơn. Bạn cũng có thể hỏi bất kỳ điều gì về bài làm của mình mà không cần bình luận hay post bài trên nhóm chung rồi chờ đợi mọi người trả lời.
Tới đây, bạn đã hiểu rõ về chứng chỉ Aptis B2 cũng như cách luyện tập để đạt được mức điểm này dễ dàng. Chi tiết về kiến thức quan trọng, mẹo làm bài thi Aptis,… bạn có thể truy cập website của Trang tuyển sinh để tham khảo và áp dụng.
Chúc các bạn thành công!