Nội dung bài viết
1. Giới thiệu Đại học kinh tế tài chính TP.HCM (UEF)
Thông tin cơ bản tổng quan về trường
- Tên trường: Trường Đại học Kinh tế – Tài chính TP.HCM
- Tên tiếng Anh: University of Economics and Finance (UEF)
- Mã trường: UEF
- Hệ đào tạo: Đại học – Sau đại học – Liên thông – Tại chức – Văn bằng 2 – Liên kết quốc tế
- Loại trường: Dân lập
- Địa chỉ:
– Trụ sở: 276 – 282 Điện Biên Phủ, P. 17, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
– Cơ sở: 141 – 145 Điện Biên Phủ, P. 15, Q. Bình Thạnh, TP.HCM - SĐT: (028) 5422 5555 – (028) 5422 6666
- Email: [email protected]
- Website: https://www.uef.edu.vn/
2. Các ngành đào tạo nổi bật tại trường
Trường Đại học Kinh tế – Tài chính TP.HCM (UEF) mang đến một chương trình đào tạo đa dạng với nhiều ngành học hấp dẫn, được trình bày chi tiết trong bảng dưới đây:
| STT | Ngành học và Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
|---|---|---|---|
| 1 | Quản trị kinh doanh (Quản trị chuyển đổi số; Quản trị doanh nghiệp; Quản trị khởi nghiệp) |
7340101 | Toán, Văn, Anh Toán, Văn, Sử Toán, Văn, Địa Toán, Văn, GDKT&PL |
| 2 | Kinh doanh quốc tế (Quản trị tập đoàn đa quốc gia; Ngoại thương) |
7340120 | |
| 3 | Kinh doanh thương mại (Thương mại và phát triển bán hàng; Kinh doanh bán lẻ) |
7340121 | |
| 4 | Marketing (Quản trị Marketing; Quản trị thương hiệu; Quảng cáo) |
7340115 | |
| 5 | Digital Marketing (Quản trị Digital Marketing; Quản trị sự kiện ảo; Quảng cáo số) |
7340114 | |
| 6 | Luật kinh tế (Luật kinh doanh; Luật tài chính ngân hàng) |
7380107 | |
| 7 | Luật quốc tế | 7380108 | |
| 8 | Luật (Luật dân sự; Luật hành chính; Luật hình sự) |
7380101 | |
| 9 | Luật thương mại quốc tế (Dự kiến) | ||
| 10 | Quản trị nhân lực (Đào tạo và phát triển; Tuyển dụng) |
7340404 | |
| 11 | Quản trị khách sạn (Quản trị và kinh doanh khách sạn quốc tế; Quản trị dịch vụ cao cấp) |
7810201 | |
| 12 | Kinh tế quốc tế (Đầu tư toàn cầu; Phát triển và hội nhập) |
7310106 | |
| 13 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị du lịch quốc tế; Quản trị điểm đến) |
7810103 | |
| 14 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Quản trị nhà hàng quốc tế bền vững; Khởi nghiệp ẩm thực) |
7810202 | |
| 15 | Bất động sản (Kinh doanh bất động sản; Quản lý bất động sản) |
7340116 | |
| 16 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Nghiệp vụ Logistics; Quản trị doanh nghiệp Logistics toàn cầu) |
7510605 | |
| 17 | Quan hệ công chúng (Truyền thông xã hội; Truyền thông doanh nghiệp) |
7320108 | |
| 18 | Quản trị sự kiện (Quản trị sự kiện giải trí; Quản trị sự kiện doanh nghiệp) |
7340412 | |
| 19 | Công nghệ truyền thông (Truyền thông số) (Kinh doanh và sản xuất sản phẩm truyền thông; Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện) |
7320106 | |
| 20 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | |
| 21 | Thiết kế đồ họa (Thiết kế nhận diện thương hiệu; Thiết kế đồ họa chuyển động) |
7210403 | |
| 22 | Thương mại điện tử (Kinh doanh và chuyển đổi số; Marketing trực tuyến) |
7340122 | |
| 23 | Tài chính – Ngân hàng (Ngân hàng; Tài chính doanh nghiệp; Bảo hiểm) |
7340201 | |
| 24 | Tài chính quốc tế | 7340206 | |
| 25 | Kinh tế số (Kinh doanh số; Quản trị kinh doanh số) |
7310109 | |
| 26 | Công nghệ tài chính (Fintech) | 7340205 | |
| 27 | Kiểm toán | 7340302 | |
| 28 | Kế toán (Kế toán tài chính; Kế toán quản trị) |
7340301 | |
| 29 | Công nghệ thông tin (An toàn không gian mạng; Mạng máy tính; Hệ thống thông tin doanh nghiệp; Trí tuệ nhân tạo) |
7480201 | |
| 30 | Kỹ thuật phần mềm (Kiểm thử phần mềm; Phát triển ứng dụng) |
7480103 | |
| 31 | Khoa học dữ liệu (Phân tích dữ liệu trong kinh tế – kinh doanh; Phân tích dữ liệu trong tài chính; Phân tích dữ liệu trong marketing) |
7460108 | |
| 32 | Tâm lý học (Tham vấn tâm lý; Tâm lý học kinh tế và truyền thông) |
7310401 | |
| 33 | Ngôn ngữ Anh (Biên phiên dịch tiếng Anh; Tiếng Anh thương mại; Tiếng Anh truyền thông; Giảng dạy tiếng Anh) |
7220201 | Văn, Anh, Toán Văn, Anh, Sử Văn, Anh, Địa Văn, Anh, GDKT&PL |
| 34 | Quan hệ quốc tế (Khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương; Truyền thông quốc tế; Phát triển bền vững) |
7310206 | Toán, Văn, Anh Toán, Văn, Sử Toán, Văn, Địa Toán, Văn, GDKT&PL |
| 35 | Ngôn ngữ Nhật (*) (Biên phiên dịch tiếng Nhật; Văn hóa du lịch Nhật Bản; Tiếng Nhật kinh tế – thương mại) |
7220209 | |
| 36 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Biên phiên dịch tiếng Hàn; Văn hóa du lịch Hàn Quốc; Tiếng Hàn kinh tế – thương mại; Giảng dạy tiếng Hàn) |
7220210 | |
| 37 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Biên phiên dịch Tiếng Trung; Văn hóa du lịch Trung Quốc; Tiếng Trung kinh tế – thương mại) |
7220204 |
Quan điểm cá nhân: đánh giá đâu là ngành có điểm mạnh thế mạnh của trường.
UEF thể hiện thế mạnh rõ rệt ở các khối ngành Kinh tế – Quản trị, Truyền thông và Ngôn ngữ. Các ngành như Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Logistics luôn thu hút sự quan tâm lớn. Bên cạnh đó, trường cũng đang bắt kịp xu hướng với các ngành “hot” như Digital Marketing, Công nghệ tài chính (Fintech), Khoa học dữ liệu. Đặc biệt, khối ngành ngôn ngữ (Anh, Nhật, Hàn, Trung) với nhiều chuyên ngành ứng dụng là một điểm sáng, cho thấy định hướng đào tạo hội nhập quốc tế của UEF.
3. Thông tin tuyển sinh và học phí
Thông tin tuyển sinh 2025
Dưới đây là thông tin tuyển sinh dự kiến cho năm 2025 của Trường Đại học Kinh tế – Tài chính TP.HCM:
- Đối tượng tuyển sinh: Thí sinh đã tốt nghiệp chương trình THPT hoặc tương đương.
- Phạm vi tuyển sinh: Trên toàn quốc.
- Thời gian tuyển sinh: Theo lịch trình chung của Bộ GD&ĐT và kế hoạch cụ thể được công bố trên website của trường.
- Các phương thức xét tuyển:
- Phương thức 1: Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025.
- Phương thức 2: Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi Đánh giá năng lực của ĐHQG TP.HCM 2025 hoặc kết quả thi V-SAT.
- Phương thức 3: Xét tuyển học bạ lớp 12 theo tổng điểm trung bình 03 môn trong tổ hợp. Điều kiện: Tổng điểm từ 18.0 trở lên.
- Phương thức 4: Xét tuyển học bạ dựa trên điểm trung bình cả năm lớp 12. Điều kiện: Điểm trung bình từ 6.0 trở lên.
Thông tin học phí
Học phí tại UEF được tính theo từng học kỳ và có thể thay đổi tùy theo số tín chỉ sinh viên đăng ký.
- Mức học phí bình quân dự kiến khoảng 20 triệu đồng/học kỳ. Mức phí này đã bao gồm chi phí cho 6 cấp độ tiếng Anh (tương đương 60 triệu đồng).
- Chính sách ưu đãi học phí tiếng Anh:
- Sinh viên có chứng chỉ IELTS từ 5.0 được miễn 3 cấp độ, tương đương 30 triệu đồng.
- Sinh viên có chứng chỉ IELTS từ 5.5 được miễn 4 cấp độ, tương đương 40 triệu đồng.
4. Tại sao nên học tại trường
Lựa chọn UEF là một quyết định đáng cân nhắc bởi nhiều lý do:
- Chương trình đào tạo đa dạng: Với hơn 30 ngành học thuộc nhiều lĩnh vực, UEF mang đến nhiều lựa chọn phù hợp với sở thích và định hướng nghề nghiệp của sinh viên.
- Phương thức xét tuyển linh hoạt: Bốn phương thức tuyển sinh độc lập giúp thí sinh tăng cơ hội trúng tuyển vào ngành mình yêu thích.
- Chú trọng ngoại ngữ: Chương trình học tích hợp các cấp độ tiếng Anh và chính sách miễn giảm học phí cho sinh viên có chứng chỉ IELTS cho thấy sự đầu tư mạnh mẽ vào năng lực ngoại ngữ, một kỹ năng thiết yếu trong thời đại hội nhập.
- Môi trường học tập hiện đại: Tọa lạc tại các vị trí trung tâm của TP.HCM, UEF có cơ sở vật chất khang trang, tạo điều kiện học tập và phát triển tốt nhất cho sinh viên.
5. Một số hình ảnh của trường
