First Name là gì? Họ hay tên? Nghĩa Last, Sur, Given Name

First Name là gì? Khái niệm First Name là một trong những thuật ngữ được sử dụng phổ biến khi làm việc, học tập hoặc giao dịch bằng tiếng Anh. Để hiểu rõ và phân biệt các thuật ngữ liên quan khác nhau như Last Name, Middle Name, Full Name hay Preferred Name.

Trong bài viết này xin chia sẻ một số thông tin cơ bản nhất về hệ thống đặt tên trong tiếng Anh, giúp độc giả dễ dàng hiểu và áp dụng khi cần thiết. Hy vọng qua bài viết, bạn đọc sẽ nắm bắt được từng khái niệm và phân biệt chúng một cách rõ ràng hơn.

First Name là gì?

First Name là gì? Thuật ngữ “First Name” trong tiếng Anh, hay còn gọi là “Forename” hay “Given Name”, mang ý nghĩa đặc biệt đó là tên riêng đầu tiên được ba mẹ ban tặng khi chào đời.

first name là họ hay tên
First Name là gì trong tiếng Anh?

Thuật ngữ này thường dùng để chỉ phần tên riêng đầu tiên của một cá nhân, phản ánh chính con người, bản sắc và cá tính riêng biệt của họ. Trong một số trường hợp đặc biệt, “First Name” còn bao gồm cả tên đệm, phần bổ sung phía sau tên riêng.

Điển hình, với cái tên đầy đủ ba phần là “Vũ Thị Xuân”, thì phần tên riêng đầu tiên, phản ánh bản chất và cá tính riêng của cô gái ấy chính là “Xuân”. Đó là “First Name” của cô ấy.

Last Name là gì?

Sự khác biệt văn hóa đã dẫn đến sự đặt tên họ và tên riêng theo cách thức không giống nhau giữa phương Tây và Việt Nam. 

Ở nước ngoài, tên họ được xếp cuối cùng để thể hiện sự trang nghiêm, như trường hợp của “Christian Adam Jack”, người ta thường gọi ông ấy là “Mr. Jack”. Đối với người Việt, tên họ lại nằm đầu tiên (Vũ) như trong cái tên “Vũ Thị Xuân”.

Vì tập quán ở Việt Nam có rất nhiều người mang họ giống nhau, nếu áp dụng cách gọi họ cuối như phương Tây, rất khó phân biệt được người nào đang được nhắc đến. Do đó, việc để tên họ đứng đầu trong tên Việt Nam là phù hợp và tránh nhầm lẫn hơn. 

Từ đó có thể thấy, văn hóa và tập quán của mỗi nơi đều ảnh hưởng đến cách gọi tên riêng của mọi người một cách trực quan và dễ nhận biết nhất.

Sur Name là gì?

Trong hệ thống gọi tên theo phương Tây, ngoài từ “Last name” để chỉ tên họ, còn có một thuật ngữ quan trọng là “Surname”.

first name là gì

“Surname” đơn giản chỉ tên họ mà mỗi gia đình đều có. Nó thể hiện nguồn gốc gia tộc của mỗi người.

Do vậy, khi làm các thủ tục hành chính như mở tài khoản, đăng ký dịch vụ trực tuyến, chúng ta thường được yêu cầu phải cung cấp đầy đủ tên và “Surname” để xác thực danh tính.

Việc cung cấp Surname sẽ giúp xác định rõ ràng thông tin cá nhân khi tham gia các hoạt động.

Given Name là gì?

Ngoài thuật ngữ First Name ra, còn có một khái niệm quan trọng khác là Given Name. 

Given Name cũng chỉ tên riêng đầu tiên được bố mẹ trao tặng, tương tự First Name. Tuy nhiên, Given Name thường bao gồm cả tên chính và tên đệm, phản ánh đầy đủ danh tính của cá nhân. 

Ở các nước phương Tây, First Name được sử dụng phổ biến hơn do chỉ gồm một từ duy nhất. Trong khi đó, Given Name lại phù hợp hơn với truyền thống đặt tên ở châu Á như Việt Nam, khi mà việc đặt thêm tên đệm sau tên chính là điển hình.

Ví dụ Vũ Thị Xuân thì Given name là Thị Xuân.

Nhìn chung, cả hai thuật ngữ đều mang ý nghĩa quan trọng trong danh tính của mỗi con người, thể hiện bản sắc cá nhân từ đầu đời.

Family Name là gì?

Trong tiếng Anh, Family Name, Surname hoặc Last Name, đều mang nghĩa là “Họ” trong tiếng Việt. Bất kể gặp từ ngữ nào, chúng đều đề cập đến phần họ truyền giống của mỗi người.

family name là gì

Họ là dấu ấn cho thấy một cá nhân thuộc về dòng tộc nào, thể hiện nguồn gốc và truyền thống gia đình. Vì vậy, họ luôn được đặt ở vị trí quan trọng trong danh xưng tiếng Anh lẫn tiếng Việt, phản ánh bản sắc và bản lĩnh của mỗi cá nhân.

Middle Name là gì?

Tên đệm, hay còn được gọi là Middle Name, là phần tên bổ sung được đặt sau tên và trước họ, nhằm làm phong phú thêm danh xưng của một cá nhân. 

Trong tiếng Việt, chúng ta thường gọi đó là tên lót. Tên đệm mang ý nghĩa đặc biệt, thể hiện thêm nét riêng của con người, đồng thời cũng là sự trân trọng dành cho tổ tiên.

Ví dụ cụ thể, với cái tên 3 phần “Vũ Thị Xuân”, Middle Name hoặc tên lót của cô gái ấy chính là “Thị”. Đây là phần tên mang dấu ấn đặc trưng trong danh xưng của người phụ nữ Việt.

Nói tóm lại, Middle Name góp phần làm trọn vẹn và ý nghĩa hơn cái tên của mỗi cá nhân.

Full Name là gì?

Full Name, có nghĩa là cái tên “đầy đủ” bao gồm họ, tên riêng cùng các phần phụ khác như tên đệm, tên lót.

middle name là gì

Ví dụ cụ thể, với cô gái Vũ Thị Xuân, Full Name của em ấy là danh xưng đầy đủ gồm họ “Vũ”, tên lót “Thị” và tên riêng “Xuân”. 

Cái tên trọn vẹn từ đầu tới cuối đó thể hiện rõ ràng danh tính và bản sắc của mỗi cá nhân. Full Name là khái niệm quan trọng phản ánh đầy đủ con người người đó.

Preferred Name là gì?

Trong cuộc sống, bên cạnh tên chính thức, mỗi người đều có thể sử dụng những cái tên thân mật hay biệt danh để gọi nhau. 

Thuật ngữ Preferred First Name trong tiếng Anh chỉ xác định tên gọi ưa thích hay thay thế cho tên chính một cách rõ ràng. Đây có thể là biệt danh trong gia đình, nghệ danh nghề nghiệp hay cái tên được dùng trong một môi trường nhất định như trường học, công ty.

Việc sử dụng Preferred First Name giúp tạo mối quan hệ gần gũi, thân thiết giữa người gọi và người được gọi. Đây là cách thể hiện sự tôn trọng và gắn bó trong tình cảm.

Để dễ hiểu hơn về Preferred First Name, tôi xin đưa ra một ví dụ cụ thể:

Ví dụ: 

– Tên chính thức: Vũ Thị Xuân

– Preferred First Name: 

  • Tại nhà với gia đình: Xuân Mai – biệt danh thân mật từ bé 
  • Trong lớp bạn gọi: Xuân Đan – tên gọi theo sở thích 
  • Công ty bạn làm việc: Xuân – tên ngắn gọn cho tiện gọi

Như vậy, Preferred First Name của cô Xuân là:

  • Gia đình: Xuân Mai 
  • Bạn bè: Xuân Đan
  • Công sở: Xuân

Cách viết họ, tên đúng nhất trong tiếng Anh

Sự khác biệt về truyền thống và văn hóa đã dẫn đến việc cách viết tên trong tiếng Việt và tiếng Anh có sự ngược nhau đáng chú ý. 

Cụ thể, tiếng Việt thường viết tên theo thứ tự Họ + Tên đệm + Tên riêng. Trong khi đó, tiếng Anh sắp xếp theo trình tự ngược lại là Tên riêng + Tên đệm + Họ. 

Điều này thể hiện rõ qua khái niệm Full Name trong tiếng Anh bao gồm các phần First Name, Middle Name, Last Name.

last name là họ hay tên

Do đó khi tham gia giao tiếp bằng tiếng Anh, chúng ta cần lưu ý sự khác biệt này để tránh nhầm lẫn hoặc gây ngạc nhiên cho người nước ngoài. Ví dụ cụ thể với cái tên “Vũ Thị Xuân” sẽ phải đọc theo thứ tự “Xuân Thị Vũ” khi sử dụng tiếng Anh.

Cần lưu ý những điểm gì khi áp dụng First Name, Middle Name, Last Name, Full Name

Khi cung cấp thông tin về tên bằng tiếng Anh, chúng ta cần lưu ý một số quy tắc quan trọng:

  • Không được đánh dấu thanh, sắc trong First Name và Last Name do bảng chữ cái tiếng Anh không có dấu.
  • Các trường hợp phổ biến yêu cầu điền đầy đủ thông tin danh tính bằng tiếng Anh bao gồm: CV, đăng ký tài khoản trực tuyến, biểu mẫu thanh toán, giấy tờ hộ chiếu, bằng cấp…
  • Cần cung cấp đầy đủ các phần First Name, Last Name, có khi yêu cầu Middle Name, Full Name.
  • Kiểm tra kỹ càng cách viết tên trước khi nộp để tránh gây hiểu lầm và bị trả lại hồ sơ.

Đây là những điểm cần lưu ý để đảm bảo thông tin tên tuổi được cung cấp chính xác và thuận tiện trong giao tiếp bằng tiếng Anh.

Sau khi đọc bài viết này, chắc hẳn bạn đã nắm bắt được những kiến thức cơ bản về các thuật ngữ liên quan đến tên trong tiếng Anh.

Trước hết, bạn đã hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng của First Name là gì – tên đầu tiên của một cá nhân. Qua đó, bạn cũng được tìm hiểu thêm về các thuật ngữ khác như Last Name, Middle Name, Full Name,… một cách logic và liên kết.

Bên cạnh đó, tôi hy vọng bài viết còn cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về những quy tắc cần tuân thủ khi khai tên bằng tiếng Anh, tránh nhầm lẫn. Đây chắc chắn là những kiến thức bổ ích phục vụ cho việc học tập, công việc và giao tiếp quốc tế.

Mong rằng sau bài viết này, bạn sẽ áp dụng đúng cách những thông tin đã nắm được về tên từng người trong tiếng Anh.

Rate this post

Đăng Ký Học Ngay

Để lại một bình luận

Thông tin liên hệ sẽ được giữ bí mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan