Bạn có bao giờ cảm thấy việc nâng cao band điểm tiếng Anh của mình giống như một hành trình gian nan? Những chủ đề từ vựng C1, C2 quá là phong phú khiến bạn mất rất nhiều công sức tìm kiếm từ mọi nguồn thật vất vả. Đừng lo, trong bài viết này chúng tôi sẽ tổng hợp hơn 10 chủ đề từ vựng C1 C2 phổ biến cùng những mẹo học hiệu quả. Nguồn tài liệu hữu ích sẽ giúp bạn chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng, tiết kiệm thời gian.
Nội dung bài viết
Từ vựng C1, C2 chủ đề “Kinh tế”
Chủ đề kinh tế xuất hiện rất nhiều trong các bài thi tiếng Anh cấp C1, C2. Vì thế việc chủ động học và tìm hiểu vốn từ chủ đề này rất quan trọng. Một số từ vựng bạn nên nắm vững gồm có:

Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
accelerated depreciation | /əkˈsɛl.ə.reɪ.tɪd dɪˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/ | danh từ | khấu hao nhanh (mức khấu hao những năm đầu cao, giảm dần về sau) |
accommodating monetary policy | /əˈkɑː.məˌdeɪ.tɪŋ ˈmʌn.ɪ.tər.i ˈpɒl.ɪ.si/ | danh từ | chính sách tiền tệ thích ứng (cho phép cung tiền tăng lên phù hợp với thu nhập quốc dân và nhu cầu về tiền) |
active balance | /ˈæk.tɪv ˈbæl.əns/ | danh từ | dư ngạch, số dư hoạt động (khối lượng tiền tệ chu chuyển thường xuyên) |
aggregate output | /ˈæɡ.rɪ.ɡət ˈaʊt.pʊt/ | danh từ | tổng sản lượng (đồng nghĩa với GDP, là tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ sản xuất) |
amortize | /əˈmɔːr.taɪz/ | động từ | trả dần, trừ dần (món nợ) |
autarky | /ˈɔː.tɑːr.ki/ | danh từ | chính sách tự cung tự cấp |
balanced growth | /ˈbæl.ənst ɡroʊθ/ | danh từ | tăng trưởng cân đối |
bilateral assistance | /baɪˈlæt.ər.əl əˈsɪs.təns/ | danh từ | trợ giúp song phương |
budget deficit | /ˈbʌdʒ.ɪt ˈdɛf.ɪ.sɪt/ | danh từ | thâm hụt ngân sách |
buffer stocks | /ˈbʌf.ər stɒks/ | danh từ | dự trữ điều hòa (lượng hàng hóa dự trữ để điều hòa giá) |
capital expenditure | /ˈkæp.ɪ.təl ɪkˈspɛn.dɪ.tʃər/ | danh từ | chi phí tài sản cố định/ chi phí vốn |
credit crunch | /ˈkrɛd.ɪt krʌnʧ/ | danh từ | thắt chặt tín dụng (giảm hoạt động cho vay do thiếu hụt vốn) |
deflation | /dɪˈfleɪ.ʃən/ | danh từ | giảm phát |
earning per share (EPS) | /ˈɜːrnɪŋ pɜːr ʃɛr/ | danh từ | thu nhập trên mỗi cổ phiếu |
e-commerce | /ˈiː.kɒm.ɜːs/ | danh từ | thương mại điện tử |
economic recession | /ˌiː.kəˈnɒ.mɪk rɪˈsɛʃ.ən/ | danh từ | suy thoái kinh tế |
embargo | /ɪmˈbɑːr.ɡoʊ/ | danh từ | lệnh cấm vận |
financial year / fiscal year | /fəˈnæn.ʃəl jɪr/ | danh từ | năm tài chính |
free trade agreement | /friː treɪd əˈɡriː.mənt/ | danh từ | hiệp định thương mại tự do |
foreign direct investment | /ˈfɔːr.ɪn dɪˈrɛkt ɪnˈvɛst.mənt/ | danh từ | vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài |
gig economy | /ɡɪɡ ɪˈkɒ.nə.mi/ | danh từ | nền kinh tế chia sẻ |
golden rule | /ˈɡoʊl.dən ruːl/ | danh từ | nguyên tắc vàng trong chi tiêu chính phủ |
gross domestic product (GDP) | /ɡroʊs dɪˈmɛs.tɪk ˈprɒd.ʌkt/ | danh từ | tổng sản phẩm nội địa |
gross national product (GNP) | /ɡroʊs ˈnæʃ.ən.əl ˈprɒd.ʌkt/ | danh từ | tổng sản lượng quốc gia |
hyperinflation | /ˌhaɪ.pər.ɪnˈfleɪ.ʃən/ | danh từ | siêu lạm phát |
achieve/ maintain a balanced budget | /əˈtʃiːv/ /meɪnˈteɪn ə ˈbæl.ənst ˈbʌdʒ.ɪt/ | cụm động từ | đạt được/duy trì ngân sách cân bằng |
allocate resources | /ˈæl.ə.keɪt ˈriː.sɔːrs.ɪz/ | cụm động từ | phân chia nguồn tài nguyên |
austerity measures | /ɔːˈstɛr.ɪ.ti ˈmɛʒ.ərz/ | danh từ | các biện pháp thắt lưng buộc bụng |
be plunged into an economic crisis | /bi plʌndʒd ˈɪntuː ən ˌiː.kəˈnɒ.mɪk ˈkraɪ.sɪs/ | cụm động từ | bị rơi vào khủng hoảng kinh tế |
boost investment | /buːst ɪnˈvɛst.mənt/ | cụm động từ | thúc đẩy đầu tư |
Từ vựng C1, C2 chủ đề “Giáo dục”
Các từ vựng giáo dục cũng hay xuất hiện trong các bài thi C1 tiếng Anh. Một số từ ngữ thường gặp nhất bạn nên bỏ túi gồm:

Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
pedagogy | /ˈpɛd.əˌɡɒdʒ.i/ | danh từ | phương pháp giảng dạy |
didactic | /daɪˈdæktɪk/ | tính từ | mang tính giáo dục, hướng dẫn |
scholarly research | /ˈskɒl.ər.li rɪˈsɜːtʃ/ | danh từ | nghiên cứu học thuật |
cognitive development | /ˈkɒɡ.nɪ.tɪv dɪˈvɛl.əp.mənt/ | danh từ | phát triển nhận thức |
critical thinking skills | /ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ skɪlz/ | danh từ | kỹ năng tư duy phê phán |
mentorship program | /ˈmɛn.tɔːr.ʃɪp ˈprəʊ.ɡræm/ | danh từ | chương trình hướng dẫn |
multidisciplinary approach | /ˌmʌl.ti.dɪs.əˈplɪn.ər.i əˈproʊtʃ/ | danh từ | tiếp cận đa ngành |
holistic assessment | /hoʊˈlɪs.tɪk əˈsɛs.mənt/ | danh từ | đánh giá toàn diện |
intellectual rigor | /ˌɪn.təˈlɛk.tʃu.əl ˈrɪɡ.ər/ | danh từ | sự nghiêm túc trong tư duy |
innovative curriculum | /ˈɪn.əˌveɪ.tɪv kəˈrɪk.jə.ləm/ | danh từ | chương trình học sáng tạo |
experiential learning | /ɪkˌspɪr.iˈɛn.ʃəl ˈlɜːrn.ɪŋ/ | danh từ | học thông qua trải nghiệm |
facilitate discussions | /fəˈsɪl.ɪˌteɪt dɪˈskʌʃ.ənz/ | động từ | hỗ trợ cuộc thảo luận |
independent inquiry | /ˌɪn.dɪˈpɛn.dənt ɪnˈkwaɪə.ri/ | danh từ | nghiên cứu độc lập |
peer review process | /pɪr rɪˈvjuː ˈprɒsɛs/ | danh từ | quy trình đánh giá ngang hàng |
academic discourse | /ˌæk.əˈdɛm.ɪk ˈdɪs.kɔːrs/ | danh từ | cuộc trò chuyện học thuật |
ethical dilemmas | /ˈɛθ.ɪ.kəl daɪˈlɛm.əz/ | danh từ | tình huống đạo đức |
inclusive education | /ɪnˈkluː.sɪv ˌɛdʒʊˈkeɪ.ʃən/ | danh từ | giáo dục tích hợp |
literacy proficiency | /ˈlɪtə.rə.si prəˈfɪʃ.ən.si/ | danh từ | năng lực đọc và viết |
empirical evidence | /ɛmˈpɪr.ɪ.kəl ˈɛv.ɪ.dəns/ | danh từ | bằng chứng thực nghiệm |
digital literacy | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈlɪt.ər.ə.si/ | danh từ | năng lực sử dụng công nghệ số |
intercultural competence | /ˌɪn.təˈkʌl.tʃər.əl ˈkɒm.pə.təns/ | danh từ | năng lực giao tiếp đa văn hóa |
practical application | /ˈpræk.tɪ.kəl ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ | danh từ | ứng dụng thực tế |
meta-cognition skills | /ˌmɛ.tə.kɒɡˈnɪʃ.ən skɪlz/ | danh từ | kỹ năng siêu nhận thức |
educational equity | /ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl ˈɛk.wɪ.ti/ | danh từ | công bằng giáo dục |
rigorous standards | /ˈrɪɡ.ər.əs ˈstæn.dərdz/ | danh từ | tiêu chuẩn nghiêm ngặt |
global citizenship | /ˈɡloʊ.bəl ˈsɪt.ɪ.zən.ʃɪp/ | danh từ | tính công dân toàn cầu |
adaptive learning | /əˈdæp.tɪv ˈlɜːrn.ɪŋ/ | danh từ | học tương thích |
inquiry-based learning | /ˈɪn.kwɪr.i beɪst ˈlɜːrn.ɪŋ/ | danh từ | học dựa trên thắc mắc |
educational advocacy | /ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl ˈæd.və.kə.si/ | danh từ | chủ trương giáo dục |
lifelong learning | /ˈlaɪf.lɔːŋ ˈlɜːrn.ɪŋ/ | danh từ | học tập suốt đời |
curriculum development | /kəˈrɪk.jə.ləm dɪˈvɛl.əp.mənt/ | danh từ | phát triển chương trình học |
standardized testing | /ˈstænd.ər.daɪzd ˈtɛst.ɪŋ/ | danh từ | kiểm tra tiêu chuẩn |
student-centered approach | /ˈstuː.dənt ˈsɛn.tərd əˈproʊtʃ/ | danh từ | phương pháp lấy học sinh làm trung tâm |
experiential education | /ɪkˌspɪr.iˈɛn.ʃəl ˌɛdʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | danh từ | giáo dục trải nghiệm |
Từ vựng C1, C2 chủ đề “Cuộc sống thành thị”
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, từ vựng liên quan đến cuộc sống thành thị trong thi Tiếng Anh ở trình độ C1 trở nên cũng khá đa dạng. Một số từ vựng nâng cao ở trình độ C1, C2, giúp bạn mở rộng vốn từ và hiểu sâu hơn gồm có:

Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
apartment buildings | /əˈpɑːrt.mənt ˈbɪld.ɪŋz/ | danh từ | tòa nhà chung cư |
art gallery | /ɑːrt ˈɡæl.ə.ri/ | danh từ | phòng trưng bày nghệ thuật |
amenities | /əˈmɛn.ɪ.tiz/ | danh từ | tiện nghi |
amusement park | /əˈmjuːz.mənt pɑːrk/ | danh từ | công viên giải trí |
backstreet | /ˈbæk.striːt/ | danh từ | phố hẹp, thường ở khu cổ hoặc nghèo của thành phố |
botanical garden | /bəˈtæn.ɪ.kəl ˈɡɑːr.dən/ | danh từ | vườn bách thảo |
bus route | /bʌs ruːt/ | danh từ | tuyến đường xe buýt |
bus terminal/taxi stop | /bʌs ˈtɜːr.mɪ.nəl/ /ˈtæk.si stɒp/ | danh từ | trạm xe buýt / trạm dừng taxi |
city dweller | /ˈsɪti ˈdwɛl.ər/ | danh từ | cư dân thành phố |
commuter | /kəˈmjuː.tər/ | danh từ | người thường xuyên di chuyển giữa nơi làm việc và nhà |
commuter belt | /kəˈmjuː.tər bɛlt/ | danh từ | khu vực vành đai xung quanh thành phố |
concrete jungle | /ˈkɒn.kriːt ˈdʒʌŋ.ɡl/ | danh từ | rừng bê tông, nơi sống đông đúc với ít không gian xanh |
congestion /traffic jams | /kənˈdʒɛs.tʃən/ /ˈtræf.ɪk dʒæmz/ | danh từ | tắc nghẽn / tắc đường |
conurbation | /ˌkɒn.ɜːrˈbeɪ.ʃən/ | danh từ | khu mở rộng của thành phố |
convenience store | /kənˈviː.ni.əns stɔːr/ | danh từ | cửa hàng tiện ích |
cosmopolitan | /ˌkɒz.məˈpɒl.ɪ.tən/ | tính từ | mang tính quốc tế |
cultural centre | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈsɛn.tər/ | danh từ | trung tâm văn hóa |
cycle path | /ˈsaɪ.kəl pæθ/ | danh từ | đường dành cho xe đạp |
downtown | /ˈdaʊn.taʊn/ | danh từ | khu vực trung tâm của một thành phố |
drive-through | /ˈdraɪv θruː/ | danh từ | nơi nhận dịch vụ mà không cần ra khỏi xe |
exurb | /ˈɛk.sɜːrb/ | danh từ | ngoại thành, vùng xa trung tâm thành phố |
flea market | /fliː ˈmɑːr.kɪt/ | danh từ | chợ trời |
health facilities | /hɛlθ fəˈsɪl.ɪ.tiz/ | danh từ | cơ sở y tế (bệnh viện, phòng khám…) |
high street | /haɪ striːt/ | danh từ | đại lộ với nhiều cửa hàng quan trọng |
housing estate | /ˈhaʊ.zɪŋ ɪˈsteɪt/ | danh từ | khu dân cư, khu vực có các ngôi nhà được quy hoạch |
industrial zone/business park | /ɪnˈdʌs.tri.əl zoʊn/ /ˈbɪz.nɪs pɑːrk/ | danh từ | khu công nghiệp/khu thương mại |
inner city | /ˈɪn.ər ˈsɪti/ | danh từ | nội thành |
metropolis | /məˈtrɒp.əl.ɪs/ | danh từ | đô thị, thành phố quan trọng trong khu vực |
multi-storey car park | /ˈmʌl.ti ˈstɔː.ri kɑːr pɑːrk/ | danh từ | bãi đỗ xe nhiều tầng |
neighbourhood | /ˈneɪ.bər.hʊd/ | danh từ | vùng lân cận, khu phố |
no-go zone/area | /ˌnoʊˈɡoʊ zoʊn/ | danh từ | khu vực cấm vào, nơi nguy hiểm |
office building | /ˈɒf.ɪs ˈbɪl.dɪŋ/ | danh từ | tòa nhà văn phòng |
outskirts | /ˈaʊt.skɜːrts/ | danh từ | vùng ngoại thành, xa trung tâm thành phố |
pavement café | /ˈpeɪv.mənt ˈkæf.eɪ/ | danh từ | cà phê vỉa hè |
pedestrian zone | /pəˈdɛs.trɪ.ən zoʊn/ | danh từ | khu vực chỉ dành cho người đi bộ |
residential area | /ˌrɛz.ɪˈdɛnʃ.əl ˈɛə.ri.ə/ | danh từ | khu dân cư |
rush hour | /rʌʃ aʊər/ | danh từ | giờ cao điểm |
shantytown | /ˈʃæn.ti.taʊn/ | danh từ | khu ổ chuột, nơi người nghèo sống |
shopping precinct/mall | /ˈʃɒp.ɪŋ ˈpriː.sɪŋkt/ | danh từ | khu mua sắm/trung tâm thương mại |
sidewalk / pavement | /ˈsaɪd.wɔːk/ /ˈpeɪv.mənt/ | danh từ | vỉa hè |
skyscraper | /ˈskaɪˌskreɪ.pər/ | danh từ | nhà chọc trời |
sleepy / dull | /ˈsliː.pi/ /dʌl/ | tính từ | buồn tẻ |
sports facilities | /spɔːrts fəˈsɪl.ɪ.tiz/ | danh từ | cơ sở thể thao |
suburb | /ˈsʌb.ɜːrb/ | danh từ | vùng ngoại ô, khu vực ở ven thành phố |
urban sprawl | /ˈɜː.bən sprɔːl/ | danh từ | sự mở rộng đô thị |
public transportation system | /ˈpʌb.lɪk ˌtræn.spɔːrˈteɪ.ʃən ˈsɪs.təm/ | danh từ | hệ thống giao thông công cộng |
community engagement | /kəˈmjuː.nɪ.ti ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ | danh từ | sự tham gia của cộng đồng |
green spaces | /ɡriːn speɪ.sɪz/ | danh từ | không gian xanh |
urban renewal | /ˈɜː.bən rɪˈnjuː.əl/ | danh từ | đổi mới đô thị |
Từ vựng C1,C2 chủ đề “Biến đổi khí hậu”
Biến đổi khí hậu là một chủ đề nóng trong nhiều năm gần đây và nó cũng được đưa vào trong thi tiếng Anh các cấp độ cao rất nhiều. Từ vựng C1, C2 liên quan tới chủ đề này thường gặp là:

Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
climate change | /ˈklaɪmɪt tʃeɪndʒ/ | danh từ | biến đổi khí hậu |
global warming | /ˈɡloʊbl ˈwɔrmɪŋ/ | danh từ | sự nóng lên toàn cầu |
greenhouse gas emissions | /ˈɡriːnˌhaʊs ɡæs ɪˈmɪʃənz/ | danh từ | khí thải nhà kính |
carbon footprint | /ˈkɑrbən ˈfʊtˌprɪnt/ | danh từ | dấu chân carbon |
renewable energy | /rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/ | danh từ | năng lượng tái tạo |
sustainable development | /səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/ | danh từ | phát triển bền vững |
melting ice caps | /ˈmɛltɪŋ aɪs kæps/ | danh từ | tan chảy tảng băng |
rising sea levels | /ˈraɪzɪŋ si ˈlɛvəlz/ | danh từ | tăng mực nước biển |
deforestation | /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ | danh từ | phá rừng |
ocean acidification | /ˈoʊʃən əˌsɪdɪfɪˈkeɪʃən/ | danh từ | axít hóa đại dương |
mitigation strategies | /ˌmɪtɪˈɡeɪʃən ˈstrætədʒiz/ | danh từ | chiến lược giảm nhẹ |
adaptation measures | /ˌædæpˈteɪʃən ˈmɛʒərz/ | danh từ | biện pháp thích ứng |
COP26 (Conference of the Parties) | /ˈkɒp ˈtwɛn.ti sɪks/ | danh từ | Hội nghị COP26 |
biodiversity loss | /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsəti lɒs/ | danh từ | mất đa dạng sinh học |
climate resilience | /ˈklaɪmɪt rɪˈzɪliəns/ | danh từ | sức mạnh chống chịu với biến đổi khí hậu |
extreme weather events | /ɪkˈstriːm ˈwɛðər ɪˌvɛnts/ | danh từ | sự kiện thời tiết cực đoan |
carbon sequestration | /ˈkɑrbən sɪkwəˈstreɪʃən/ | danh từ | lưu trữ carbon |
fossil fuel dependency | /ˈfɒsl ˈfjul dɪˈpɛndənsi/ | danh từ | phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch |
climate refugees | /ˈklaɪmɪt ˈrɛfjuːˌdʒiz/ | danh từ | người tị nạn do biến đổi khí hậu |
renewable energy sources | /rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi ˈsɔrsɪz/ | danh từ | nguồn năng lượng tái tạo |
carbon-neutral | /ˈkɑrbənˈnjuːtrəl/ | tính từ | carbon-neutral, không tăng thêm lượng carbon |
sustainable agriculture | /səˈsteɪnəbl ˈæɡrɪˌkʌltʃər/ | danh từ | nông nghiệp bền vững |
environmental conservation | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˌkɒnsərˈveɪʃən/ | danh từ | bảo tồn môi trường |
climate action | /ˈklaɪmɪt ˈækʃən/ | danh từ | hành động vì biến đổi khí hậu |
ozone layer depletion | /ˈoʊzoʊn ˈleɪər dɪˈpliʃən/ | danh từ | giảm thiểu tầng ozone |
carbon trading | /ˈkɑrbən ˈtreɪdɪŋ/ | danh từ | giao dịch carbon |
environmental impact assessment | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈɪmpækt əˈsɛsmənt/ | danh từ | đánh giá tác động môi trường |
climate science | /ˈklaɪmɪt ˈsaɪəns/ | danh từ | khoa học về biến đổi khí hậu |
eco-friendly practices | /ˈɛkoʊˈfrɛndli ˈpræk.tɪsɪz/ | danh từ | những hoạt động thân thiện với môi trường |
climate policy | /ˈklaɪmɪt ˈpɒlɪsi/ | danh từ | chính sách khí hậu |
carbon offset | /ˈkɑrbən ˈɒf.sɛt/ | danh từ | bù đắp carbon |
green technology | /ɡriːn tɛkˈnɒlədʒi/ | danh từ | công nghệ xanh |
climate justice | /ˈklaɪmɪt ˈdʒʌs.tɪs/ | danh từ | công lý khí hậu |
sustainable practices | /səˈsteɪnəbl ˈpræk.tɪsɪz/ | danh từ | thực hành bền vững |
Từ vựng C1, C2 chủ đề “Văn hóa”
Văn hoá trong tiếng Anh có số lượng từ vô cùng phong phú. Chủ đề này cũng được đưa vào các bài thi tiếng Anh trình độ cấp C1 trở lên vô cùng nhiều. Một số từ hay gặp nhất về chủ đề văn hoá gồm có:

Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
a melting-pot | /ə ˈmɛltɪŋ pɒt/ | danh từ | sự pha trộn giữa các nền văn hóa và chủng tộc trong một quốc gia hoặc tổ chức |
acculturation | /əˌkʌltʃəˈreɪʃən/ | danh từ | giao lưu văn hóa, giao thoa văn hóa |
biculturalism | /ˌbaɪˈkʌltʃərəlɪzəm/ | danh từ | song văn hóa, thuộc hai nền văn hóa khác nhau |
bro culture | /broʊ ˈkʌltʃər/ | danh từ | văn hóa anh em, văn hóa nhóm của những người trẻ tuổi |
chauvinism | /ˈʃoʊ.vɪ.nɪ.zəm/ | danh từ | thành kiến quá lớn về một vấn đề; chủ nghĩa bá quyền nước lớn |
civilization | /ˌsɪv.ɪ.ləˈzeɪ.ʃən/ | danh từ | nền văn minh |
commercialism | /kəˈmɜr.ʃən.ə.lɪ.zəm/ | danh từ | thương mại; chủ nghĩa trọng thương |
contemporary culture | /kənˈtɛmpəˌrɛri ˈkʌltʃər/ | danh từ | văn hóa đương đại |
counter-culture | /ˈkaʊn.tər ˈkʌltʃər/ | danh từ | phản văn hóa |
culture diffusion | /ˈkʌltʃər dɪˈfjuːʒən/ | danh từ | sự lan truyền văn hóa |
cultural conflict | /ˈkʌltʃərəl ˈkɒn.flɪkt/ | danh từ | xung đột văn hóa |
cultural relativism | /ˈkʌltʃərəl ˈrɛl.ə.tɪ.vɪ.zəm/ | danh từ | thuyết tương đối văn hóa |
culture shock | /ˈkʌltʃər ʃɑːk/ | danh từ | cú sốc văn hóa |
cyberculture | /ˈsaɪbərˌkʌltʃər/ | danh từ | văn hóa mạng, văn hóa internet |
denominationalism | /dɪˌnɒmɪˈneɪʃənlɪzəm/ | danh từ | thái độ bè phái; sự nhấn mạnh đến những khác biệt về tôn giáo |
discrimination | /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən/ | danh từ | sự đối xử phân biệt |
enculturation | /ɪnˌkʌltʃəˈreɪʃən/ | danh từ | tiếp cận văn hóa, hội nhập văn hóa |
epistemology | /ˌɛp.ɪs.təˈmɒl.ə.dʒi/ | danh từ | nhận thức luận |
exotic culture | /ɪɡˈzɒt.ɪk ˈkʌltʃər/ | danh từ | văn hóa ngoại lai |
folk culture | /foʊk ˈkʌltʃər/ | danh từ | văn hóa dân gian |
homogeneous | /ˌhoʊ.məˈdʒiː.nəs/ | tính từ | đồng nhất, thuần nhất |
inheritance/heritage | /ɪnˈhɛrɪtəns/ /ˈhɛrɪtɪdʒ/ | danh từ | di sản |
indigenous culture | /ɪnˈdɪdʒ.ɪ.nəs ˈkʌltʃər/ | danh từ | văn hóa bản địa |
intellectualism | /ˌɪn.təˈlɛk.tʃu.əl.ɪ.zəm/ | danh từ | thuyết duy lý trí |
latitudinarian | /ˌlæt.ɪ.tjuˈdɪn.ər.ɪ.ən/ | danh từ/tính từ | phóng khoáng, tự do |
multiculturalism | /ˌmʌl.ti.kʌl.tʃər.əl.ɪ.zəm/ | danh từ | đa văn hóa |
nostalgic | /nəˈstæl.dʒɪk/ | tính từ | hoài cổ, luyến tiếc quá khứ |
ontogeny | /ɒnˈtɒdʒ.ə.ni/ | danh từ | phát triển cá thể |
patriotism | /ˈpeɪ.tri.ə.tɪzm/ | danh từ | chủ nghĩa yêu nước, lòng yêu nước |
peoplehood | /ˈpiː.pəl.hʊd/ | danh từ | đặc tính dân tộc |
pop culture | /pɒp ˈkʌltʃər/ | danh từ | văn hóa đại chúng |
sacred cow | /ˈseɪkrɪd kaʊ/ | danh từ | tư tưởng hoặc tục lệ nằm ngoài sự phê phán |
social stratification | /ˈsoʊʃəl ˌstrætɪfɪˈkeɪʃən/ | danh từ | phân tầng xã hội |
stereotype | /ˈstɛr.i.oʊ.taɪp/ | danh từ | khuôn mẫu, niềm tin khái quát |
subculture | /ˈsʌbˌkʌl.tʃər/ | danh từ | văn hóa nhóm, tiểu văn hóa |
supremacism | /suːˈprɛm.ə.sɪ.zəm/ | danh từ | thuyết ưu thế |
transculturation | /ˌtrænz.kʌl.tʃərˈeɪ.ʃən/ | danh từ | di chuyển văn hóa |
Từ vựng C1, C2 chủ đề “Thực phẩm”
Ở chủ đề Thực phẩm trong thi tiếng Anh cấp độ C1 trở nên chúng ta thường hay gặp các từ, cụm từ được thống kê dưới đây:

Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
expiry date | /ɪkˈspaɪəri deɪt/ | danh từ | ngày hết hạn (thời gian giới hạn mà sau đó sản phẩm không còn phù hợp sử dụng) |
fine dining | /faɪn ˈdaɪnɪŋ/ | danh từ | hình thức dùng bữa tại nhà hàng cao cấp |
gourmet | /ɡʊərˈmeɪ/ | tính từ | chất lượng cao (thực phẩm, phục vụ…) |
home cooked | /hoʊm kʊkt/ | tính từ | nấu và ăn tại nhà |
junk food | /dʒʌŋk fuːd/ | danh từ | thức ăn vặt, thực phẩm ít giá trị dinh dưỡng |
mouth-watering | /ˈmaʊθˌwɔːtərɪŋ/ | tính từ | (đồ ăn) có hình thức hoặc mùi rất thơm ngon |
potluck | /ˈpɒtlʌk/ | danh từ | bữa ăn thân mật, khách mang món ăn chia sẻ |
preservatives | /prɪˈzɜrvətɪvz/ | danh từ | chất bảo quản |
pub lunch | /pʌb lʌntʃ/ | danh từ | bữa trưa được phục vụ trong quán bar |
rabbit food | /ˈræbɪt fuːd/ | danh từ | salad rau củ, rau sống |
ready meal | /ˈrɛdi miːl/ | danh từ | bữa ăn nấu sẵn, chỉ cần hâm nóng lại |
shelf life | /ʃɛlf laɪf/ | danh từ | hạn sử dụng |
staple diet | /ˈsteɪpl daɪət/ | danh từ | thực phẩm thiết yếu |
teetotal | /ˈtiːtoʊtəl/ | tính từ | không bao giờ uống rượu |
vegetarian diet | /ˌvɛdʒɪˈtɛriən daɪət/ | danh từ | chế độ ăn chay |
vegan diet | /ˈviːɡən daɪət/ | danh từ | chế độ ăn thuần chay |
bolt down | /boʊlt daʊn/ | động từ | ăn một lượng lớn thức ăn một cách nhanh chóng |
candlelit dinner | /ˈkændəlɪt ˈdɪnər/ | danh từ | bữa tối lãng mạn bên ánh nến |
daily consumption | /ˈdeɪli kənˈsʌmpʃən/ | danh từ | mức tiêu thụ hàng ngày |
doggy bag | /ˈdɔːɡi bæɡ/ | danh từ | hộp đựng thức ăn thừa từ nhà hàng |
a balanced diet | /ə ˈbælənst daɪət/ | danh từ | một chế độ ăn uống cân bằng |
a big eater | /ə bɪɡ ˈiːtər/ | danh từ | người ăn nhiều |
a scrumptious meal | /ə ˈskrʌmpʃəs miːl/ | danh từ | một bữa ăn hảo hạng, một bữa ăn ngon |
a slap-up meal | /ə ˈslæp ʌp miːl/ | danh từ | bữa ăn nhiều món, thịnh soạn |
addicting effect | /əˈdɪktɪŋ ɪˈfɛkt/ | danh từ | hiệu ứng gây nghiện |
artificial colouring and flavouring | /ˌɑːrtɪˈfɪʃl ˈkʌlərɪŋ ənd ˈfleɪvərɪŋ/ | danh từ | chất tạo màu và vị nhân tạo |
calm the hunger pangs | /kɑːm ðə ˈhʌŋɡər pæŋz/ | động từ | xoa dịu cơn đói, giảm cảm giác khó chịu do đói gây ra |
covered in a rich sauce | /ˈkʌvərd ɪn ə rɪtʃ sɔːs/ | tính từ | phủ sốt đậm đà, phủ sốt béo ngậy |
dietary requirements | /ˈdaɪətəri rɪˈkwaɪərmənts/ | danh từ | yêu cầu về chế độ ăn uống |
easy to store | /ˈiːzi tə stɔːr/ | tính từ | dễ bảo quản |
exotic foods | /ɪɡˈzɒtɪk fuːdz/ | danh từ | thực phẩm có nguồn gốc từ các quốc gia khác |
feel like a home from home | /fiːl laɪk ə hoʊm frʌm hoʊm/ | cụm từ | một nơi mà bạn cảm thấy được chào đón và thoải mái |
food allergy | /fuːd ˈælərdʒi/ | danh từ | dị ứng thực phẩm |
food intolerance | /fuːd ɪnˈtɒlərəns/ | danh từ | không dung nạp thực phẩm |
food poisoning | /fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/ | danh từ | ngộ độc thực phẩm |
food preference | /fuːd ˈprɛfərəns/ | danh từ | món ăn ưa thích |
food preparation | /fuːd ˌprɛpəˈreɪʃən/ | danh từ | chế biến món ăn |
food spoilage | /fuːd ˈspɔɪlɪdʒ/ | danh từ | thức ăn bị hư hỏng, ôi thiu |
free-range products | /ˈfriː reɪndʒ ˈprɒdʌkts/ | danh từ | sản phẩm từ động vật chăn thả tự nhiên |
fussy eater | /ˈfʌsi ˈiːtər/ | danh từ | người kén ăn |
genetically modified food | /dʒəˈnɛtɪkli ˈmɒdɪfaɪd fuːd/ | danh từ | thực phẩm biến đổi gen |
have a bite to eat | /hæv ə baɪt tə iːt/ | cụm từ | ăn một ít thức ăn nhẹ |
high-fat / low-fat / high-protein / low-calorie / high-fibre diet | /haɪ fæt / loʊ fæt / haɪ ˈproʊtiːn / loʊ ˈkæləri / haɪ ˈfaɪbər daɪət/ | danh từ | bữa ăn nhiều chất béo / ít chất béo / nhiều protein / ít calo / nhiều chất xơ |
Italian / Chinese cuisine | /ɪˈtæljən / tʃaɪˈniːz kwɪˈziːn/ | danh từ | ẩm thực Trung Hoa / ẩm thực Ý |
macrobiotic diet | /ˌmækroʊbaɪˈɒtɪk daɪət/ | danh từ | chế độ thực dưỡng |
non-perishable / perishable food | /nɒnˈpɜːrɪʃəbl / ˈpɜːrɪʃəbl fuːd/ | danh từ | thức ăn để được lâu / thức ăn dễ hư hỏng |
nutritional benefits | /njuːˈtrɪʃənl ˈbɛnɪfɪts/ | danh từ | lợi ích dinh dưỡng |
organic food | /ɔːrˈɡænɪk fuːd/ | danh từ | thực phẩm hữu cơ |
packed with vitamins | /pækt wɪð ˈvaɪtəmɪnz/ | cụm từ | đầy đủ vitamin |
processed food | /ˈprəʊsɛst fuːd/ | danh từ | thức ăn đã qua chế biến |
refined carbohydrates | /rɪˈfaɪnd ˌkɑːrbəˈhaɪdreɪts/ | danh từ | thực phẩm tinh chế |
savouring the food | /ˈseɪvərɪŋ ðə fuːd/ | động từ | thưởng thức món ăn |
seasonal fruits | /ˈsiːzənl fruːts/ | danh từ | trái cây theo mùa |
spoil / ruin your appetite | /spɔɪl / ruːɪn jʊər ˈæpɪtaɪt/ | cụm từ | làm ăn mất ngon, giảm cảm giác thèm ăn |
starving hungry | /ˈstɑːrvɪŋ ˈhʌŋɡri/ | tính từ | cực kỳ đói |
to be full up | /tə bi fʊl ʌp/ | cụm từ | no căng bụng |
to combine the ingredients | /tə kəmˈbaɪn ði ɪnˈɡriːdiənts/ | động từ | kết hợp các thành phần |
to contain additives | /tə kənˈteɪn ˈædɪtɪvz/ | động từ | có chứa chất phụ gia, chất bảo quản |
to gain weight | /tə ɡeɪn weɪt/ | động từ | tăng cân |
to get obese | /tə ɡɛt oʊˈbiːs/ | động từ | trở nên béo phì |
to go on a diet | /tə ɡoʊ ɒn ə daɪət/ | động từ | ăn kiêng |
to resist temptation | /tə rɪˈzɪst tɛmˈpteɪʃən/ | động từ | chống lại cám dỗ |
wine and dine | /waɪn ənd daɪn/ | cụm từ | chiêu đãi bằng những bữa ăn xa hoa |
work up an appetite | /wɜrk ʌp ən ˈæpɪtaɪt/ | cụm từ | tăng cảm giác thèm ăn |
Từ vựng C1, C2 chủ đề “Sở thích và hoạt động giải trí”
Trong thi tiếng Anh cấp C1 trở lên, chủ đề sở thích ít đi nhưng cũng không phải sẽ không gặp. Một số từ vựng về sở thích nâng cao liên quan tới cấp độ C1 đổ lên gồm có:

Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
an amateur | /ən ˈæməˌtʃɪr/ | danh từ | người nghiệp dư, tham gia vào một hoạt động nào đó vì niềm vui |
an aficionado | /ən əˌfɪʃəˈnɑːdoʊ/ | danh từ | người hâm mộ, rất thích một hoạt động hoặc môn thể thao cụ thể |
archery | /ˈɑːrʧəri/ | danh từ | môn bắn cung |
arts and crafts | /ɑːrts ənd kræfts/ | danh từ | nghệ thuật thủ công mỹ nghệ (làm đồ trang trí, đồ gốm… bằng tay) |
ballroom dancing | /ˈbɔːrlʊm ˈdænsɪŋ/ | danh từ | khiêu vũ |
binge watching | /bɪndʒ ˈwɑːtʃɪŋ/ | danh từ | mọt phim, xem liên tục những series phim hoặc phim truyền hình nhiều tập |
board sport | /bɔːrd spɔːrt/ | danh từ | môn thể thao được chơi với một số loại ván (lướt sóng, trượt tuyết…) |
bodybuilding | /ˈbɒdibɪldɪŋ/ | danh từ | thể hình |
bungee jumping | /ˈbʌndʒi ˈdʒʌmpɪŋ/ | danh từ | nhảy bungee, trò chơi cảm giác mạnh |
calligraphy | /kəˈlɪɡrəfi/ | danh từ | thư pháp, viết chữ nghệ thuật |
cosplay | /ˈkɒspleɪ/ | danh từ | hóa trang (mặc trang phục giống nhân vật trong phim, truyện tranh) |
DIY (do it yourself) | /ˌdiː.aɪˈwaɪ/ | danh từ | tự làm lấy (tự sửa chữa, tạo ra vật dụng mới) |
fencing | /ˈfɛn.sɪŋ/ | danh từ | đấu kiếm |
flower arranging | /ˈflaʊər əˈreɪndʒɪŋ/ | danh từ | cắm hoa nghệ thuật |
gardening | /ˈɡɑːrdənɪŋ/ | danh từ | làm vườn |
gymnastics | /dʒɪmˈnæstɪks/ | danh từ | thể dục thể hình |
handicraft | /ˈhændiˌkræft/ | danh từ | làm thủ công (đan, móc, may, gấp giấy nghệ thuật…) |
horseback riding | /ˈhɔːrsbæk ˈraɪdɪŋ/ | danh từ | cưỡi ngựa |
jogging | /ˈdʒɑːɡɪŋ/ | danh từ | chạy bộ |
indoor sports | /ˈɪnˌdɔːr spɔːrts/ | danh từ | thể thao trong nhà (bóng bàn, yoga, bowling…) |
martial arts | /ˈmɑːrʃəl ɑːrts/ | danh từ | võ thuật |
modelling | /ˈmɒdlɪŋ/ | danh từ | làm mô hình |
motorsports | /ˈmoʊtərspɔːrts/ | danh từ | đua xe thể thao |
mountaineering | /ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/ | danh từ | leo núi |
paintball | /ˈpeɪntbɔːl/ | danh từ | chơi súng sơn |
parachuting | /ˈpærəʃuːtɪŋ/ | danh từ | nhảy dù |
parkour | /pɑːrˈkʊr/ | danh từ | môn thể thao vượt chướng ngại vật |
pastime | /ˈpæstaɪm/ | danh từ | trò tiêu khiển, trò giải trí |
outdoor sports | /ˈaʊtdɔːr spɔːrts/ | danh từ | thể thao ngoài trời (đi thuyền buồm, đạp xe, đi bộ đường dài…) |
photography | /fəˈtɒɡrəfi/ | danh từ | chụp ảnh |
trampolining | /ˈtræmpəˌliːnɪŋ/ | danh từ | nhào lộn trên tấm bạt đàn hồi |
travelling | /ˈtrævəlɪŋ/ | danh từ | du lịch, đi xa |
take up a hobby | /teɪk ʌp ə ˈhɒbi/ | cụm từ | bắt đầu một sở thích |
unwind after a long day | /ʌnˈwaɪnd ˈæftər ə lɔːŋ deɪ/ | cụm từ | thư giãn sau một ngày dài |
get together with friends | /ɡɛt təˈɡɛðər wɪð frɛndz/ | cụm từ | gặp gỡ bạn bè |
join a club | /dʒɔɪn ə klʌb/ | cụm từ | tham gia một câu lạc bộ |
immerse oneself in a project | /ɪˈmɜːrs wʌnˈsɛlf ɪn ə ˈprɒdʒɛkt/ | cụm từ | đắm mình trong một dự án |
sign up for a class | /saɪn ʌp fɔːr ə klæs/ | cụm từ | đăng ký tham gia một lớp học |
step out of one’s comfort zone | /stɛp aʊt əv wʌnz ˈkʌmfərt zoʊn/ | cụm từ | bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân |
pursue a passion | /pərˈsuː ə ˈpæʃən/ | cụm từ | theo đuổi đam mê |
take part in a competition | /teɪk pɑːrt ɪn ə kəmˌpɛtɪˈʃən/ | cụm từ | tham gia một cuộc thi |
explore new interests | /ɪkˈsplɔːr nuː ˈɪntrəsts/ | cụm từ | khám phá những sở thích mới |
Từ vựng C1, C2 chủ đề “Công nghệ”
Các từ ngữ tiếng Anh thuộc chủ đề công nghệ khá khó nhớ và nó thường xuất hiện ở các đề thi Tiếng Anh C1 trở lên. Đây là các từ nằm ở câu hỏi khó có tính chất quyết định. Một số từ thuộc chủ đề công nghệ bạn nên học gồm:

Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
a techie | /ə ˈtɛki/ | danh từ | dân kỹ thuật, người biết nhiều về công nghệ, đặc biệt là máy tính |
adverse effect | /ˈædvɜrs ɪˈfɛkt/ | danh từ | tác dụng bất lợi |
AI (artificial intelligence) | /ˌeɪˈaɪ/ | danh từ | trí tuệ nhân tạo |
automatons | /əˈtɒmətɒnz/ | danh từ | thiết bị tự động |
catfishing | /ˈkætˌfɪʃɪŋ/ | danh từ | hành động tạo hồ sơ internet giả để đánh lừa hoặc lừa đảo ai |
chatGPT | /ˈtʃæt ˌdʒiːˈpiːˈtiː/ | danh từ | chatbot trí tuệ nhân tạo giúp người dùng tạo cuộc trò chuyện tự động |
cutting-edge | /ˈkʌtɪŋ ˌɛdʒ/ | tính từ | rất hiện đại |
cybersecurity | /ˌsaɪbərsɪˈkjʊərɪti/ | danh từ | an ninh mạng |
debut | /deɪˈbuː/ | danh từ | sự xuất hiện lần đầu trước công chúng |
electronic funds transfer (EFT) | /ɪˈlɛktrɒnɪk fʌndz trænˈsfɜr/ | danh từ | chuyển tiền điện tử |
game changer | /ɡeɪm ˈtʃeɪndʒər/ | danh từ | thay đổi cuộc chơi, ý tưởng mới làm thay đổi đáng kể một tình huống |
harass | /həˈræs/ | động từ | quấy rối (tạo ra tình huống thù địch thông qua giao tiếp) |
humanoid | /ˈhjuːməˌnɔɪd/ | danh từ | (robot, sự vật…) có hình dạng giống như con người |
internet addict | /ˈɪntəˌnɛt ˈædɪkt/ | danh từ | người nghiện internet |
internet of things | /ˈɪntəˌnɛt əv θɪŋz/ | danh từ | internet vạn vật, kết nối các thiết bị qua internet |
silver surfer | /ˈsɪlvər ˈsɜːrfər/ | danh từ | người lớn tuổi dành nhiều thời gian sử dụng internet |
simplified | /ˈsɪmplɪfaɪd/ | động từ | đơn giản hóa |
technophile | /ˈtɛk.nəˌfaɪl/ | danh từ | người đam mê công nghệ mới |
tech-savvy | /ˈtɛkˌsævi/ | tính từ | thành thạo, biết nhiều về công nghệ hiện đại |
technophobe | /ˈtɛk.nəˌfoʊb/ | danh từ | người sợ hoặc không thích công nghệ mới |
user-friendly | /ˈjuːzər ˈfrɛndli/ | tính từ | thân thiện với người dùng |
a technical breakthrough | /ə ˈtɛknɪkəl ˈbrikθruː/ | cụm từ | một bước đột phá về công nghệ |
a throw-away society | /ə ˈθroʊəˌweɪ səˈsaɪəti/ | cụm từ | xã hội bị chi phối bởi đồ dùng một lần |
an internet-enabled refrigerator | /ən ˈɪntərˌnɛt ɪˈneɪbld ˌrɪfrɪˈdʒeɪtər/ | cụm từ | tủ lạnh có kết nối internet |
advances in technology | /ədˈvɑːnsɪz ɪn tɛkˈnɒlədʒi/ | cụm từ | những tiến bộ trong công nghệ |
backup your files | /ˈbækʌp jʊər faɪlz/ | cụm từ | sao lưu dữ liệu |
clicking on the icon | /ˈklɪkɪŋ ɒn ði ˈaɪkɒn/ | cụm từ | nhấp vào biểu tượng |
computer buff | /kəmˈpjuːtə bʌf/ | danh từ | người biết nhiều về máy tính |
discourage real interaction | /dɪsˈkʌrɪdʒ rɪəl ˌɪntəˈrækʃən/ | cụm từ | ngăn sự tương tác thực sự |
driverless vehicles | /ˈdraɪvərləs ˈviːəklz/ | cụm từ | xe không người lái |
emerging technology | /ɪˈmɜːrdʒɪŋ tɛkˈnɒlədʒi/ | cụm từ | công nghệ mới nổi |
glued to the screen | /ɡluːd tə ðə skriːn/ | cụm từ | dán mắt vào màn hình |
hacking into the network | /ˈhækɪŋ ˈɪntu ðə ˈnɛtwɜrk/ | cụm từ | truy cập bất hợp pháp vào mạng |
labour-saving device | /ˈleɪbər ˈseɪvɪŋ dɪˈvaɪs/ | cụm từ | thiết bị tiết kiệm sức lao động |
leading-edge technology | /ˈliːdɪŋ ɛdʒ tɛkˈnɒlədʒi/ | cụm từ | công nghệ tiên tiến nhất |
online scams | /ˈɒnlaɪn skæmz/ | cụm từ | lừa đảo trực tuyến |
online piracy | /ˈɒnlaɪn ˈpaɪrəsi/ | cụm từ | quyền riêng tư trên internet |
out of this world | /aʊt əv ðɪs wɜːrld/ | cụm từ | tuyệt vời, đầy ấn tượng |
remote control | /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ | danh từ | điều khiển từ xa |
reinstall the program | /ˌriːɪnˈstɔːl ðə ˈprəʊɡræm/ | cụm từ | cài đặt lại chương trình |
robotics technology | /roʊˈbɒtɪks tɛkˈnɒlədʒi/ | cụm từ | công nghệ robot |
state-of-the-art technology | /steɪt əv ðə ɑːrt tɛkˈnɒlədʒi/ | cụm từ | công nghệ đỉnh cao, tốt nhất hiện có |
tends to become rapidly obsolete | /tɛndz tə bɪˈkʌm ˈræpɪdli ɑːbˈsoʊlɪt/ | cụm từ | có xu hướng trở thành lỗi thời nhanh chóng |
the college intranet | /ðə ˈkɒlɪdʒ ˈɪntrənɛt/ | cụm từ | mạng máy tính nội bộ trong một trường đại học |
the digital age | /ðə ˈdɪdʒɪtəl eɪdʒ/ | cụm từ | thời đại kỹ thuật số |
to be in its fancy | /tə bi ɪn ɪts ˈfænsi/ | cụm từ | đang trong giai đoạn phát triển ban đầu của cái gì đó |
to become over-reliance on | /tə bɪˈkʌm ˌoʊvər rɪˈlaɪəns ɒn/ | cụm từ | trở nên quá lệ thuộc vào cái gì |
to go viral | /tə ɡoʊ ˈvaɪrəl/ | cụm từ | trở nên rất phổ biến |
to microwave something | /tə ˈmaɪkrəweɪv ˈsʌmθɪŋ/ | cụm từ | nấu hoặc hâm nóng thức ăn trong lò vi sóng |
to upgrade computer system | /tə ʌpˈɡreɪd kəmˈpjuːtə ˈsɪstəm/ | cụm từ | nâng cấp hệ thống máy tính |
turn something on its head | /tɜrn ˈsʌmθɪŋ ɒn ɪts hɛd/ | cụm từ | thay đổi điều gì hoàn toàn |
video conferencing | /ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərənsɪŋ/ | cụm từ | hội nghị qua video |
virtual relationships | /ˈvɜːrʧuəl rɪˈleɪʃənʃɪps/ | cụm từ | các mối quan hệ ảo |
wireless hotspots | /ˈwaɪələs ˈhɒtspɒts/ | cụm từ | các điểm truy cập không dây |
Từ vựng C1, C2 chủ đề “Lối sống”
Các câu hỏi chủ đề lối sống trong thi tiếng Anh C1 khá nhiều, vì thế nếu bạn học từ vựng C1, C2 thì nên học trước các từ trong chủ đề lối sống để có được điểm số căn bản khi thi tiếng Anh cấp độ này. Cụ thể:

Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
aspect | /ˈæspekt/ | danh từ | khía cạnh |
coastal elite | /ˈkoʊstəl ɪˈliːt/ | danh từ | giới thượng lưu ven biển, nhóm người có học thức sống chủ yếu ở bờ biển |
creativity | /kriːeɪˈtɪvɪti/ | danh từ | sáng tạo |
delight | /dɪˈlaɪt/ | danh từ & động từ | điều thích thú, làm vui thích |
downshifting | /ˈdaʊnʃɪftɪŋ/ | danh từ | thay đổi lối sống, rời bỏ công việc khó khăn để tìm kiếm sự hài lòng hơn |
fulfilment | /fʊlˈfɪlmənt/ | danh từ | sự hoàn thành |
hassle-free | /ˈhæslˌfriː/ | tính từ | không gặp rắc rối, không có vấn đề gì |
health-conscious | /ˈhɛlθ ˈkɒnʃəs/ | tính từ | quan tâm đến sức khỏe |
insight | /ˈɪnsaɪt/ | danh từ | sự hiểu biết sâu sắc, sáng suốt |
materialism | /məˈtɪəriəlɪzəm/ | danh từ | khuynh hướng quá xem trọng vật chất |
middle ground | /ˈmɪdəl ɡraʊnd/ | danh từ | quan điểm trung dung, lập trường ôn hòa |
necessities | /nəˈsɛsɪtiz/ | danh từ | nhu yếu phẩm (những thứ không thể thiếu) |
non-essentials | /ˌnɒnɪˈsɛnʃəlz/ | danh từ | những thứ không hoàn toàn cần thiết |
outlook | /ˈaʊtlʊk/ | danh từ | quan điểm |
priority | /praɪˈɔːrɪti/ | danh từ | sự ưu tiên |
regret | /rɪˈɡrɛt/ | động từ | hối tiếc |
self-contained | /ˈsɛlf kənˈteɪnd/ | tính từ | độc lập, không lệ thuộc |
self-expression | /ˈsɛlf ɪkˈsprɛʃən/ | danh từ | thể hiện bản thân |
selfless | /ˈsɛlfləs/ | tính từ | vị tha, luôn nghĩ đến người khác |
slap-happy | /ˈslæpˌhæpi/ | tính từ | vui vẻ một cách vô trách nhiệm, thiếu nghiêm túc |
recreational | /ˌrɛkrɪˈeɪʃənl/ | tính từ | giải trí |
motivate | /ˈmoʊtɪveɪt/ | động từ | động cơ, thúc đẩy |
vantage point | /ˈvæntɪdʒ pɔɪnt/ | danh từ | lợi thế, ưu thế |
vegetate | /ˈvɛdʒɪteɪt/ | động từ | sống vô vị, tẻ nhạt |
viewpoint | /ˈvjuːpɔɪnt/ | danh từ | lập trường, quan điểm |
westernisation | /ˌwɛstərnaɪˈzeɪʃən/ | danh từ | Tây phương hóa, tiếp nhận văn hóa phương Tây |
a comfortable lifestyle | /ə ˈkʌmfərtəbl ˈlaɪfstaɪl/ | cụm từ | một lối sống thoải mái |
an extravagant lifestyle / lavish lifestyle | /ən ɪkˈstrævəɡənt ˈlaɪfstaɪl/ | cụm từ | lối sống xa hoa |
a nomadic lifestyle | /ə noʊˈmædɪk ˈlaɪfstaɪl/ | cụm từ | lối sống du mục |
a sedentary lifestyle | /ə ˈsɛdntɛri ˈlaɪfstaɪl/ | cụm từ | lối sống ít vận động |
a simple lifestyle | /ə ˈsɪmpl ˈlaɪfstaɪl/ | cụm từ | lối sống đơn giản |
ahead of time | /əˈhɛd əv taɪm/ | cụm từ | trước thời hạn, sớm hơn chờ đợi |
be spoilt for choice | /bi spɔɪlt fɔːr tʃɔɪs/ | cụm từ | có rất nhiều lựa chọn làm cho việc quyết định khó khăn hơn |
build up savings | /bɪld ʌp ˈseɪvɪŋz/ | cụm từ | tích lũy tiền tiết kiệm |
compete with each other | /kəmˈpiːt wɪð iːtʃ ˈʌðər/ | cụm từ | cạnh tranh với nhau |
daily routine | /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ | cụm từ | thói quen hàng ngày |
drunk on something | /drʌŋk ɒn ˈsʌmθɪŋ/ | cụm từ | say sưa với điều gì |
eat a simplified diet | /iːt ə ˈsɪmplɪfaɪd daɪət/ | cụm từ | ăn theo chế độ ăn đơn giản hóa |
freedom of owning less | /ˈfriːdəm əv ˈoʊnɪŋ lɛs/ | cụm từ | sở hữu ít hơn |
have a negative impact on health | /hæv ə ˈnɛɡətɪv ˈɪmpækt ɒn hɛlθ/ | cụm từ | có tác động tiêu cực đến sức khỏe |
keep in touch with | /kiːp ɪn tʌtʃ wɪð/ | cụm từ | duy trì kết nối, giữ liên lạc |
lack of physical activity are risks of various diseases | /læk əv ˈfɪzɪkəl ækˈtɪvɪti ɑːr rɪsks əv ˈvɛəriəs dɪˈziːzɪz/ | cụm từ | thiếu hoạt động thể chất có nguy cơ mắc các bệnh khác nhau |
lead a happy life | /liːd ə ˈhæpi laɪf/ | cụm từ | sống một cuộc sống hạnh phúc |
lifelong ambition | /ˈlaɪflɒŋ æmˈbɪʃən/ | cụm từ | tham vọng suốt đời, một mong muốn mạnh mẽ |
live life on the edge | /lɪv laɪf ɒn ði ɛdʒ/ | cụm từ | một lối sống mạo hiểm |
live life to its fullest | /lɪv laɪf tə ɪts ˈfʊlɪst/ | cụm từ | sống hết mình |
make a choice | /meɪk ə tʃɔɪs/ | cụm từ | lựa chọn |
make a small talk | /meɪk ə smɔːl tɔːk/ | cụm từ | tán gẫu, chuyện trò xã giao |
meet a need | /miːt ə niːd/ | cụm từ | đáp ứng một nhu cầu |
not tied to one specific place | /nɒt taɪd tə wʌn spɪˈsɪfɪk pleɪs/ | cụm từ | không bị ràng buộc vào một nơi cụ thể |
once in a lifetime | /wʌns ɪn ə ˈlaɪftaɪm/ | cụm từ | một lần trong đời |
plan for the future | /plæn fɔːr ðə ˈfjʊtʃər/ | cụm từ | lên kế hoạch cho tương lai |
premature death | /ˈpriːməˌtʃʊr dɛθ/ | cụm từ | tử vong sớm, chết sớm |
reduce/lower consumption | /rɪˈdjuːs/ˈloʊər kənˈsʌmpʃən/ | cụm từ | giảm tiêu dùng |
set someone apart | /sɛt ˈsʌmwʌn əˈpɑːrt/ | cụm từ | làm cho ai trở nên khác biệt hoặc nổi trội hơn |
standard of living | /ˈstændərd əv ˈlɪvɪŋ/ | cụm từ | tiêu chuẩn của cuộc sống |
status anxiety | /ˈsteɪtəs ænˈzaɪəti/ | cụm từ | lo lắng về địa vị |
to enter into religion | /tu ˈɛntər ˈɪntuː rɪˈlɪdʒən/ | cụm từ | đi tu |
to live a moral life | /tu lɪv ə ˈmɔːrəl laɪf/ | cụm từ | sống một cuộc sống đạo đức |
way of life | /weɪ əv laɪf/ | cụm từ | cách sống |
work-life balance | /wɜrk laɪf ˈbælənz/ | cụm từ | cân bằng giữa công việc và cuộc sống |
Từ vựng C1, C2 chủ đề “Nhập cư và di cư”
Chủ đề nhập cư và di cư khi thi trình độ C1 ít gặp nhưng vẫn cần phải tìm hiểu. Một số từ vựng C1, C2 chủ đề nhập cư và di cư bạn nên xem qua gồm có:

Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
an asylum-seeker | /ən əˈsaɪləm ˈsiːkər/ | danh từ | người xin tị nạn |
asylum | /əˈsaɪləm/ | danh từ | tị nạn, nơi trú ẩn, nơi nương náu |
chain migration | /tʃeɪn maɪˈɡreɪʃən/ | danh từ | di cư theo chuỗi, quá trình người nhập cư tìm nơi ở mới |
chaos | /ˈkeɪɒs/ | danh từ | tình trạng vô tổ chức và không thể kiểm soát |
counter-urbanization | /ˌkaʊntər ˌɜːrbənʌɪˈzeɪʃən/ | danh từ | chống đô thị hóa, những người rời thành phố để tìm nơi ở mới |
deportation | /dɪˌpɔːrˈteɪʃən/ | danh từ | trục xuất |
economic migrant | /ˌiːkəˈnɒmɪk ˈmaɪɡrənt/ | danh từ | di cư vì kinh tế, để tìm việc làm hoặc có mức sống tốt hơn |
emigration | /ˌɛmɪˈɡreɪʃən/ | danh từ | sự di cư, rời khỏi một quốc gia |
flee | /fliː/ | động từ | chạy trốn, bỏ chạy |
genocide | /ˈdʒɛnəˌsaɪd/ | danh từ | tội diệt chủng |
humanitarian | /ˌhjuːməˈnɛtəriən/ | danh từ & tính từ | nhân đạo |
human rights | /ˈhjuːmən raɪts/ | danh từ | quyền con người, nhân quyền |
immigrant | /ˈɪmɪɡrənt/ | danh từ | người định cư, người đến sống tại một đất nước mà họ không được sinh ra ở đó |
immigration laws | /ˌɪmɪˈɡreɪʃən lɔːz/ | danh từ | luật liên quan đến người nhập cư |
internally displaced person | /ɪnˈtɜrnəli dɪsˈpleɪst ˈpɜrsən/ | danh từ | người di cư trong nước, rời khỏi nhà để thoát khỏi nguy hiểm nhưng ở lại nước họ |
international migration | /ˌɪntəˈnæʃənl maɪˈɡreɪʃən/ | danh từ | di cư quốc tế, những người di cư di chuyển qua biên giới quốc tế |
interregional migration | /ˌɪntəˈriːdʒənl maɪˈɡreɪʃən/ | danh từ | di cư giữa các vùng, di chuyển trong biên giới quốc gia |
mayhem | /ˈmeɪhɛm/ | danh từ | sự sụp đổ hoàn toàn, tình trạng hỗn loạn |
medical aid | /ˈmɛdɪkəl eɪd/ | danh từ | viện trợ y tế |
migrant | /ˈmaɪɡrənt/ | danh từ | người di cư, lựa chọn di cư vì lý do khác nhau |
permanent resident | /ˈpɜːrmənənt ˈrɛzɪdənt/ | danh từ | thường trú nhân, người được phép sống và làm việc ở một quốc gia |
push factor | /pʊʃ ˈfæktər/ | danh từ | yếu tố thúc đẩy, lý do muốn rời khỏi một nơi |
refugee | /ˈrɛfjʊˌdʒiː/ | danh từ | người tị nạn, buộc phải rời khỏi quê hương do thảm họa thiên nhiên hoặc chiến tranh |
refugee status | /ˈrɛfjʊˌdʒiː ˈsteɪtəs/ | danh từ | tình trạng tị nạn, được công nhận hợp pháp là người tị nạn |
repatriation | /ˌriːpætriˈeɪʃən/ | danh từ | hồi hương, trở về quê hương |
resettlement | /ˈriːˌsɛtəlmənt/ | danh từ | tái định cư, quá trình người tị nạn thường trú tại một quốc gia mới |
undocumented | /ˌʌnˈdɒkjʊˌmɛntɪd/ | tính từ | không có giấy tờ, không có giấy chứng nhận |
UNHCR (United Nations High Commissioner for Refugees) | /juː ɛn eɪtʃ siː ɑːr/ | danh từ | Cao ủy Liên hợp quốc về người tị nạn, tổ chức quốc tế hỗ trợ người tị nạn |
curbing illegal immigration | /ˈkɜːrbɪŋ ɪˈliːɡəl ˌɪmɪˈɡreɪʃən/ | cụm từ | kiềm chế nhập cư bất hợp pháp |
family reunification | /ˈfæmɪli ˌriːjunɪfɪˈkeɪʃən/ | cụm từ | đoàn tụ gia đình |
first generation immigrant | /fɜːrst ˌdʒɛnəˈreɪʃən ˈɪmɪɡrənt/ | cụm từ | người nhập cư thế hệ thứ nhất |
floods of migrants | /flʌdz əv ˈmaɪɡrənts/ | cụm từ | dòng người di cư, một nhóm lớn người nhập cư vào một quốc gia mới |
forced migration | /fɔːrst maɪˈɡreɪʃən/ | cụm từ | di cư cưỡng bức, bị áp lực rời khỏi nhà |
illegal immigrant | /ɪˈliːɡəl ˈɪmɪɡrənt/ | cụm từ | người nhập cư bất hợp pháp |
immigrant community/population | /ˈɪmɪɡrənt kəˌmjuːnɪti/ | cụm từ | cộng đồng/dân số nhập cư |
immigration crackdown | /ˌɪmɪˈɡreɪʃən ˈkrækdaʊn/ | cụm từ | đàn áp nhập cư |
influx of immigrants | /ˈɪnflʌks əv ˈɪmɪɡrənts/ | cụm từ | dòng người nhập cư |
language barriers | /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbɛəriəz/ | cụm từ | rào cản ngôn ngữ |
migrant labour | /ˈmaɪɡrənt ˈleɪbər/ | cụm từ | lao động di cư |
racial segregation | /ˈreɪʃəl ˌsɛɡrɪˈɡeɪʃən/ | cụm từ | phân biệt chủng tộc |
resettled refugee | /ˈriːˌsɛtld ˈrɛfjʊˌdʒiː/ | cụm từ | người tị nạn tái định cư |
stateless person | /ˈsteɪtləs ˈpɜrsən/ | cụm từ | người không quốc tịch |
temporary resident | /ˈtɛmpərəri ˈrɛzɪdənt/ | cụm từ | cư trú tạm thời |
uncontrolled immigration | /ˌʌn.kənˈtroʊld ˌɪmɪˈɡreɪʃən/ | cụm từ | nhập cư không kiểm soát |
voluntary migration | /ˈvɒlənˌtɛri maɪˈɡreɪʃən/ | cụm từ | di cư tự nguyện |
Từ vựng C1, C2 chủ đề “Tính cách”
Các từ vựng C1, C2 chủ đề tích cách sẽ xuất hiện ở đề thi tiếng Anh cấp độ C1, C2 khá nhiều. Một số từ thường gặp nhất trong các đề thi là:

Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
affable | /ˈæfəbl/ | tính từ | niềm nở, ân cần, nhã nhặn |
aloof | /əˈluːf/ | tính từ | cách biệt, xa cách |
amicable | /ˈæmɪkəbl/ | tính từ | thân tình, thân ái |
apathetic | /ˌæpəˈθɛtɪk/ | tính từ | thờ ơ, lãnh đạm, hờ hững |
belligerent | /bəˈlɪdʒərənt/ | tính từ | hiếu chiến, thích gây gổ |
benevolent | /bəˈnɛvələnt/ | tính từ | rộng lượng, nhân từ |
boisterous | /ˈbɔɪstərəs/ | tính từ | thô lỗ, cộc cằn, ồn ào |
broad-minded | /ˈbrɔːdˈmaɪndɪd/ | tính từ | có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt |
cantankerous | /kænˈtæŋkərəs/ | tính từ | hay gắt gỏng, hay gây gổ, thích cãi nhau |
capricious | /kəˈprɪʃəs/ | tính từ | thất thường |
chivalrous | /ˈʃɪvəlrəs/ | tính từ | hào hiệp, nghĩa hiệp |
cynical | /ˈsɪnɪkəl/ | tính từ | hoài nghi, hay chỉ trích |
demure | /dɪˈmjʊr/ | tính từ | kín đáo, nhún nhường |
diplomatic | /ˌdɪpləˈmætɪk/ | tính từ | khôn khéo |
dogmatic | /dɔɡˈmætɪk/ | tính từ | giáo điều, độc đoán |
eccentric | /ɪkˈsɛntrɪk/ | tính từ | lập dị |
erudite | /ˈɛrʊdaɪt/ | tính từ | uyên bác, thông thái |
extremism | /ɪkˈstrimɪzəm/ | danh từ | người cực đoan, người quá khích |
exuberant | /ɪɡˈzjuːbərənt/ | tính từ | cởi mở, hồ hởi, hăng hái |
fastidious | /fæˈstɪdɪəs/ | tính từ | cầu kỳ, kiểu cách |
flamboyant | /flæmˈbɔɪənt/ | tính từ | lòe loẹt, phô trương |
genuine | /ˈdʒɛnjuɪn/ | tính từ | thành thật, chân thành |
gregarious | /ɡrɪˈɡɛrɪəs/ | tính từ | thích giao du, hòa đồng |
hypocrite | /ˈhɪpəkrɪt/ | danh từ | người đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa |
idealist | /aɪˈdɪəlɪst/ | danh từ | người hay lý tưởng hóa, không thực tế |
imaginative | /ɪˈmædʒɪnətɪv/ | tính từ | giàu trí tưởng tượng |
impetuous | /ɪmˈpɛtʃuəs/ | tính từ | bốc đồng, hành động thiếu suy nghĩ |
indolent | /ˈɪndələnt/ | tính từ | lười biếng, biếng nhác |
insecure | /ˌɪnsɪˈkjʊr/ | tính từ | dễ dao động, dễ sợ hãi |
insensitive | /ɪnˈsɛnsɪtɪv/ | tính từ | vô cảm |
irascible | /ɪˈræsɪbəl/ | tính từ | nóng nảy, cáu kỉnh |
level-headed | /ˈlɛvəlˈhɛdɪd/ | tính từ | bình tĩnh, điềm đạm |
materialist | /məˈtɪəriəlɪst/ | danh từ | người nặng về vật chất, thiên về vật chất |
mature | /məˈtjʊr/ | tính từ | trưởng thành, chín chắn, khôn ngoan |
meddlesome | /ˈmɛdəlˌsʌm/ | tính từ | hay xen vào việc của người khác, hay quấy rầy |
modest | /ˈmɒdɪst/ | tính từ | khiêm tốn |
naive | /naɪˈiːv/ | tính từ | ngây thơ, cả tin |
obstinate | /ˈɒbstɪnət/ | tính từ | ngoan cố, ương ngạnh |
open-hearted | /ˌoʊpənˈhɑːrtɪd/ | tính từ | thành thật, tốt bụng, cởi mở |
open-minded | /ˌoʊpənˈmaɪndɪd/ | tính từ | rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến |
optimist | /ˈɒptɪmɪst/ | danh từ | người lạc quan |
pessimist | /ˈpɛsɪmɪst/ | danh từ | người bi quan |
realist | /ˈrɪəlɪst/ | danh từ | người theo chủ nghĩa hiện thực |
rebellious | /rɪˈbɛljəs/ | tính từ | ương ngạnh, hay chống đối, bất trị |
risk taker | /rɪsk ˈteɪkər/ | danh từ | người mạo hiểm, thường chấp nhận rủi ro |
taciturn | /ˈtæsɪˌtɜrn/ | tính từ | ít nói, lầm lì, không cởi mở |
volatile | /ˈvɒlətəl/ | tính từ | không kiên định, hay thay đổi, nhẹ dạ |
a people person | /ə ˈpipəl ˈpɜrsən/ | cụm từ | người hướng ngoại, rất hòa đồng và biết lắng nghe |
big-mouth | /bɪɡ maʊθ/ | cụm từ | người không biết giữ bí mật |
bossyboots | /ˈbɔsiˌbuts/ | cụm từ | hống hách, thích thống trị người khác |
busybody | /ˈbɪziˌbɑdi/ | cụm từ | người hay tỏ ra rất quan tâm đến đời sống riêng tư của người khác |
chatterbox | /ˈtʃætərˌbɑks/ | cụm từ | người nói nhiều |
cheap-skate | /ˈtʃiːpˌskeɪt/ | cụm từ | kẻ chi li, keo kiệt |
cold fish | /koʊld fɪʃ/ | cụm từ | người rất ít cảm xúc, vô cảm |
cool as a cucumber | /kuːl əz ə ˈkjuːkʌmbər/ | cụm từ | người bình tĩnh, không dễ buồn bã hoặc lo lắng |
dark horse | /dɑrk hɔrs/ | cụm từ | người có khả năng lớn hơn những gì họ thể hiện |
down-to-earth | /ˌdaʊn tə ˈɜrθ/ | cụm từ | người thực tế |
eager beaver | /ˈiɡər ˈbiːvər/ | cụm từ | người hăng hái, luôn sẵn sàng làm điều gì đó |
happy camper | /ˈhæpi ˈkæmpər/ | cụm từ | người luôn vui vẻ và hòa đồng |
have a screw loose | /hæv ə skruː luːs/ | cụm từ | hơi điên hoặc lập dị |
laid-back | /leɪd bæk/ | tính từ | người thoải mái, không trịnh trọng |
larger than life | /ˈlɑrdʒər ðən laɪf/ | cụm từ | người sôi nổi và thú vị hơn người khác |
life and soul of the party | /laɪf ənd soʊl əv ðə ˈpɑrti/ | cụm từ | người tràn đầy năng lượng và vui vẻ |
lone wolf | /loʊn wʊlf/ | cụm từ | người thích ở một mình và không thích giao tiếp xã hội |
moaning minnie | /ˈmoʊnɪŋ ˈmɪni/ | cụm từ | người hay phàn nàn về những điều không đáng kể |
pain in the neck | /peɪn ɪn ðə nɛk/ | cụm từ | người khó chịu |
rolling stone | /ˈroʊlɪŋ stoʊn/ | cụm từ | người di chuyển liên tục từ nơi này sang nơi khác |
rough diamond | /rʌf ˈdaɪəmənd/ | cụm từ | người có vẻ ngoài thô ráp nhưng có trái tim nhân hậu |
slave driver | /sleɪv ˈdraɪvər/ | cụm từ | người bắt người khác phải làm việc cực nhọc |
smart cookie | /smɑrt ˈkʊki/ | cụm từ | người có tính cách mạnh mẽ hoặc khá thông minh |
scrooge | /skruːdʒ/ | cụm từ | người hà tiện, bủn xỉn |
to bend over backwards | /tə bɛnd ˈoʊvər ˈbækˌwərdz/ | cụm từ | cố gắng giúp đỡ người khác, cố hết sức để làm điều hữu ích |
to plume oneself | /tə plum wʌnˈsɛlf/ | cụm từ | khoe mẽ, tự đắc |
wet blanket | /wɛt ˈblæŋkɪt/ | cụm từ | người luôn bi quan và phàn nàn, thường phá hỏng niềm vui của người khác |
wimp | /wɪmp/ | danh từ | người yếu đuối, thiếu tự tin |
Download tài liệu học từ vựng C1, C2
Học từ vựng C1 và C2 sẽ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ. Các từ vựng ở cấp độ này ngoài phong phú và đa dạng thì còn mang tính trừu tượng và chuyên sâu hơn. Để giúp bạn trong việc mở rộng vốn từ, chúng tôi cung cấp file download tài liệu học từ vựng C1, C2 bao gồm danh sách từ vựng, phiên âm, loại từ và nghĩa của từng từ. Tài liệu từ vựng C1 pdf này sẽ là nguồn tài nguyên hữu ích để bạn có thể luyện tập và củng cố kiến thức từ vựng của mình.

Sách từ vựng C1, C2
Hiện nay trên thị trường đang có khá nhiều dòng sách từ vựng C1, C2 để người học tham khảo. Tuy nhiên dưới đây là những sách chi tiết nhất, có khả năng hỗ trợ bạn nâng level tiếng Anh lên nhanh chóng.
Sách The Vocabulary Files C1:
Link tải: https://drive.google.com/file/d/12F-PxyPlPprHgpJ5VN6N4Ky10FP9oNgp/view
Sách cung cấp một lượng từ vựng hữu ích cho việc nâng cao khả năng ngôn ngữ của người học ở trình độ cao. Nhược điểm là sách thiếu một số ví dụ thực tế để người học dễ dàng áp dụng từ vựng trong ngữ cảnh. Bên cạnh đó, cấu trúc sách từ vựng Vstep c1 này chưa được thu hút với một số người khiến việc học trở nên nhàm chán.
C1 Advanced Trainer 2 Six Practice Tests with Answers:
Link tải: https://drive.google.com/file/d/14u_5M2qTad8gnA1Y8Rw0JvOBrb4O4M3W/view
C1 Advanced Trainer 2 là một tài liệu ôn tập tuyệt vời với sáu bài kiểm tra thực hành, sách này bạn làm quen với định dạng bài thi và củng cố kiến thức khá là nhanh chóng. Ưu điểm của sách là có phần đáp án chi tiết hỗ trợ người học tự đánh giá. Nhược điểm là sách chưa các dạng bài tập.

Cambridge Advanced Learner’s Dictionary:
Link tải: https://drive.google.com/file/d/1H_NIUnCjwLVXyjf2z789aHLQTbVtKCCK/view
Từ điển Cambridge Advanced Learner’s Dictionary là một cuốn sách tiếng Anh phong phú. Sách cung cấp thông tin về cách sử dụng nhiều từ trong từng ngữ cảnh. Tuy nhiên đối với người học mới bắt đầu độ khó của một số từ khi giải nghĩa nhiều người học sẽ cảm thấy khá mông lung.

Destination C1&C2:
Link tải: https://drive.google.com/file/d/1a8eoyLMXBtADHks6kgUC_4eAxX-B_r12/view
Destination C1&C2 là một tài liệu học ngữ pháp và từ vựng rất hữu ích cho người học Tiếng Anh ở trình độ cao. Sách có cả phần lý thuyết và bài tập thực hành. Cộng với đó là có phần đáp án đi kèm giúp người học tự kiểm tra kiến thức một mình được. Tuy nhiên nhược điểm của cuốn sách này là đối với một số người việc đọc nội dung sách quá nặng nề và áp lực, nên khi học cần nhiều thời gian để hoàn thành.

Các mẹo học từ vựng C1, C2 hiệu quả
Để tăng khả năng ghi nhớ từ vựng C1 hiệu quả, người học cũng cần thêm các mẹo để tiết kiệm thời gian và công sức. Cụ thể một vài mẹo được người đã qua trình độ C1 chia sẻ như sau:
Học qua phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)
Phương pháp lặp lại ngắt quãng dựa trên nguyên tắc rằng việc ôn tập từ vựng ở các khoảng thời gian nhất định sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Thay vì học dồn dập bạn sẽ học từ vựng c1 c2 theo chủ đề, và sau đó quay lại ôn tập chúng sau một thời gian với các khoảng cách ngày càng tăng.

- Ưu điểm của phương pháp: Phương pháp này giúp tối ưu hóa việc ghi nhớ bằng cách giảm nguy cơ quên. Nó giúp não bộ củng cố thông tin khi đã gần đến thời điểm quên, từ đó tăng cường khả năng nhớ lâu. Ngoài ra, lặp lại ngắt quãng cũng giúp tiết kiệm thời gian học tập.
- Ứng dụng trong cách học từ vựng: Bạn có thể sử dụng ứng dụng học từ vựng như Anki hoặc Memrise để áp dụng phương pháp này. Bằng cách nhập từ mới vào ứng dụng và thiết lập lịch ôn tập, bạn sẽ được nhắc nhở ôn tập vào thời điểm lý tưởng để củng cố vốn từ vựng một cách hiệu quả.
Sử dụng Flashcard
Flashcard là một công cụ học tập bao gồm thẻ có thông tin ở một mặt và định nghĩa ví dụ ở mặt khác. Người học có thể tự tạo flashcard cho từng từ vựng để ghi nhớ thông tin một cách trực quan và dễ dàng.

- Ưu điểm của phương pháp: Flashcard giúp bạn học từ vựng một cách linh hoạt và ít nhàm chán. Bạn mang theo các thẻ học mọi lúc, tận dụng thời gian rảnh để ôn tập. Phương pháp này khuyến khích việc ghi nhớ thông qua hình ảnh và liên tưởng nên sinh động hơn.
- Ứng dụng trong cách học từ vựng: Bạn có thể tạo flashcard cho từng từ vựng mới bao gồm phiên âm, nghĩa và ví dụ. Khi học bạn hãy thử nghiệm với các cách khác nhau như trộn lẫn thứ tự từ để tăng cường khả năng ghi nhớ.
Ứng dụng trong giao tiếp và viết lách hàng ngày
Ứng dụng từ vựng trong giao tiếp và viết lách hàng ngày là việc bạn sử dụng từ mới trong các tình huống thực tế. Việc va chạm nhiều với các từ sẽ giúp não bạn dần hình thành và ghi nhớ các từ vựng được tự nhiên.

- Ưu điểm của phương pháp: Việc sử dụng từ vựng trong thực tế giúp bạn nhớ lâu hơn so với việc học lý thuyết. Hơn nữa, việc thực hành thường xuyên giúp bạn hiểu sâu hơn về ngữ cảnh và cách sử dụng từ.
- Ứng dụng trong cách học từ vựng: Bạn có thể bắt đầu một nhật ký hàng ngày, trong đó ghi lại các từ vựng mới và sử dụng chúng trong câu hoặc đoạn văn. Ngoài ra nên liên tục thực hiện các cuộc trò chuyện thực hành giao tiếp bằng tiếng Anh để tăng số lượng từ vựng một cách tự nhiên.
Việc nắm vững từ vựng C1 và C2 cải thiện band điểm trong các kỳ thi ngôn ngữ vô cùng hiệu quả. Với hơn 10 chủ đề từ vựng mà chúng tôi chia sẻ, bạn có thể mở rộng vốn từ của mình ra rất rộng. Hãy tích cực áp dụng các phương pháp học tập để ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên nhé. Với sự nỗ lực và kiên trì, chúng tôi tin rằng bạn sẽ từng bước đạt được mục tiêu ngôn ngữ và tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp thực tế.