Tin tức

Các từ thay thế Very cực hay cho cuộc hội thoại thêm độc đáo

Very là một trạng từ chỉ cấp độ vô cùng quen thuộc được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh. Hầu hết chúng ta thường đệm ngay “very” vào trước bất cứ tính từ nào! Tuy nhiên very có thể thay thế bằng các từ khác nhau. Hãy tìm hiểu các từ thay thế very sau đây nhé! 

Tìm hiểu nghĩa và cách dùng từ “very”

Trước tiên, “very” khi là một tính từ nó có nghĩa là “chính là”. Khi là một trạng từ, “very” lại mang ý nghĩa chỉ mức độ, cường độ và thường chỉ đứng trước tính từ và trạng từ.

Trong tiếng Anh, cấu trúc “Very + tính từ” dùng để diễn đạt khi muốn nhấn mạnh điều gì. Tuy nhiên trên thực tế kể cả khi nói hay viết, việc sử dụng ” very + …..” không được đánh giá cao vì thường đưa đến những thông tin mơ hồ. Đồng thời, cấu trúc này sử dụng thường xuyên sẽ gây cảm giác nhàm chán cho người nghe. Thay vì dùng nhiều lần từ “Very”, bạn có thể thay bằng nhiều tính từ mạnh khác nhau.

thay thế từ very
Trạng từ thay thế cho very

>>> Xem thêm: Trình độ tiếng anh để đi du học

Những từ thay thế cho very

Chúng ta thường sử dụng “very” để miêu tả một cái gì đó “quá/rất…”. Từ này rất hữu ích, tuy nhiên, ngoài từ này chúng ta còn có rất nhiều tính từ khác có thể thay thế “very”. Hãy tham khảo danh sách dưới đây nhé.

15 từ thay thế very thông dụng nhất

Dưới đây là danh sách các từ nhấn mạnh có thể dùng thay thế “very”.

  • furious – very angry (rất tức giận)
    Michael was furious when he found out someone hit his car. (Michael vô cùng tức giận khi anh ta phát hiện ra rằng có kẻ nào đó đã đâm vào xe anh ta.)
  • awful – very bad (rất tồi tệ, kinh khủng)
    The garbage can smells awful! Take it out. (Thùng rác có mùi thật kinh khủng. Hãy mang nó ra ngoài đi.)
  •  adorable – very cute (rất dễ thương)
    That’s an adorable puppy! (Chú cún con kia thật dễ thương!)
  • gorgeous – very beautiful (tuyệt đẹp)
    Sarah wore a gorgeous red dress to the party. (Sarah đã mặc một chiếc váy tuyệt đẹp tới bữa tiệc.)
  • comprehensive– very complete (rất đầy đủ, hoàn chỉnh)
    He gave a comprehensive report on the project. (Anh ấy đã có bản báo cáo hoàn chỉnh về dự án.)
  • swamped – very busy (rất bận)
    I’m swamped with work for months. (Mấy tháng nay tôi quá bận rộn với công việc.)
  • effortless – very easy (rất dễ)
    We went on an effortless hike to the waterfalls. (Chúng tôi vượt thác dễ dàng.)
  • massive – very big (rất to, lớn)
    The sun is a massive star that measures 1,392,000 kilometers in diameter. (Mặt trời là một ngôi sao cực lớn với đường kính 1,392,000 kilomet)
  • perilous – very dangerous (rất nguy hiểm)
    Mount Everest is a perilous mountain to climb. (Trèo lên ngọn núi Everest rất nguy hiểm.)
  • filthy – very dirty (rất bẩn)
    Change your shirt. It’s filthy! (Thay áo ngay đi. Nó bẩn lắm rồi!)
  • ecstatic – very happy (rất vui)
    Paul was ecstatic to find out that his wife was pregnant. (Paul vô cùng vui sướng khi hay tin vợ anh đã mang bầu.)
  • obese – very fat (rất béo)
    At 140 kilos, Bryant was an obese man. (Với cân nặng 140 kg, Bryant đã từng là một người quá béo)
  • exhilarating – very exciting (rất vui sướng)
    Running can be an exhilarating experience. (Chạy là một trải nghiệm rất rất vui.)
  • crucial – very important (rất quan trọng)
    Exercise is crucial for maintaining good health. (Tập thể dục là cần thiết để duy trì sức khoẻ tốt.)
  • wealthy – very rich (rất giàu có)
    Bill Gates, the founder of Microsoft, is a wealthy man. (Bill Gates, người sáng lập Microsoft là một người rất giàu có.)
thay thế từ very
Những từ thay cho very

>>> Xem thêm: Bằng tiếng anh nào dễ xin việc

128 từ thay thế Very khác

Ngoài 15 từ thay thế very nói trên thì chúng ta có thể tham khảo danh sách đầy đủ 128 từ có thể thay thế sau đây:

STTCác từ ghép với veryTừ thay thếSTTCác từ ghép với veryTừ thay thế
1Very afraidfearful63very carefulcautious
2very angryFrurius64very cheapstingy
3very annoyingexasperating65very cleanspotless
4very badawful66very clearobvious
5very beautifulgorgeous67very coldfreezing
6very bigmassive68very colofulvibrant
7very boringdull69very competitivecutthroat
8verybrightluminous70very completecomprehensive
9very busyswamped71very difficultarduous
10very confusedperplexed72very dirtyfilthy
11very creativeinnovative73very dryarid
12very crowdedbustling74very dulltedious
13very dangerousperilous75very easyeffortless
14very dearcherished76very emptydesolate
15very deepprofound77very excitedthrilled
16very depresseddespondent78very excitingexhilarating
17very detailedmeticulous79very expensivecostly
18very differentdisparate80very happyecstatic
19very fancylavish81very harddifficult
20very fatobese82very hard-to-findrare
21very friendlyamiable83very heavyleaden
22very frightenedalarmed84very highsoaring
23very frighteningterrifying85very hotsweltering
24very funnyhilarious86very hugecolossal
25very gladoverjoyed87very hungrystarving
26very goodexcellent88very hurtbattered
27very greatterrific89very meancruel
28very importantcrucial90very messyslovenly
29very intelligentbrilliant91very necessaryessential
30very interestingcaptivating92very nervousapprehensive
31very largehuge93very nicekind
32very lazyindolent94very noisydeafening
33very littletiny95very oftenfrequently
34very longextensive96very oldancient
35very long-termeduring97very old-fashionedarchaic
36very looseslack98very rainypouring
37very opentransparent99very richwealthy
38very painfulexcruciating100very sadsorrowful
39very paleashen101very scaredpetrified
40very perfectflawless102very scarychilling
41very poordestitute103very seriousgrave
42very powerfulcompelling104very sharpkeen
43very prettybeautiful105very shinygleaming
44very quickrapid106very shortbrief
45very quiethushed107very stupididiotic
46very shytimid108very surecertain
47very simplebasic109very sweetthoughtful
48very skinnyskeletal110very talentedgifted
49very smallpetite111very talltowering
50very smartintelligent112very tastydelicious
51very smellypungent113very thirstyparched
52very smoothsleek114very tight vconstricting
53very softdowny115ery tinyminuscule
54very sorryapologetic116very tiredexhausted
55very specialexceptional117very uglyhideous
56very strongforceful118very wetsoaked
57very unhappymiserable119very wideexpansive
58very upsetdistraught120very willingeager
59very warmhot121very windyblustery
60very weakfrail122very wisesage
61very well-to-dowealthy123very worrieddistressed
62very calmserene
Hãy tham khảo danh sách các từ thay thế very này để cùng biết thêm cách dùng. Đừng quên thực hành sử dụng những từ này trong câu hoàn chỉnh nhé! Chúc các bạn sớm thành công và chinh phục các chứng chỉ tiếng Anh cao nhất!
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Bài viết liên quan

chat

Phòng Tuyển SinhHỗ trợ 24/7

Hotline: O96 999 8170

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn